Cụm từ viết tắt trong tiếng Anh (Học từ vựng theo chủ đề)

Nếu trong tiếng Việt của chúng ta có những cụm từ quy ước viết tắt nhằm thuận lợi cho việc trao đổi nhanh chóng hơn hay cả hình thức ‘teencode’ mà giới trẻ hay nói đùa với nhau. Trong tiếng Anh cũng có những câu viết tắt như vậy nữa. Hãy cùng mình tìm hiểu những cụm từ này nào!

Trong giao tiếp thường ngày, nói tắt cũng là một cách nói nhanh chóng. Cách nói này không chỉ làm gọn ý mà đồng thời còn làm tăng thêm vẻ tự nhiên cho cuộc đối thoại. Suy cho cùng trong hội thoại thì việc dùng những từ nói tắt hoặc nói lướt chữ sẽ giúp chúng ta có một giọng điệu “bản địa” hơn đôi chút.

Hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ viết tắt/ nói tắt trong giao tiếp thông dụng dưới đây nào!!

1. Cụm viết tắt thường gặp chữ A, B,C đầu

  1. approx. (approximately ): xấp xỉ
  2. appt. (appointment) : cuộc hẹn
  3. apt. (apartment ): căn hộ
  4. AKA ( As Known As) : Được xem như là
  5. A.S.A.P. (as soon as possible): càng sớm càng tốt
  6. AKA (also known as) : còn được xem như là
  7. AMA – (Ask Me Anything): hỏi tôi bất cứ điều gì
  8. B/C (Because): bởi vì
  9. B4N (Bye For Now ): tạm biệt
  10. BRO (Brother): anh/em trai
  11. BF (Boyfriend) :bạn trai
  12. BTW (By The Way) : nhân tiện thì
  13. BBR (Be Right Back )tôi sẽ quay lại ngay)
  14. B.Y.O.B. (bring your own bottle) : Đem theo chai của bạn
  15. CU (See You) : hẹn gặp lại

2. Bắt đầu bằng D,E,F,G

Những cụm từ viết tắt dưới đây rất thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh

  1. DM (Direct Message) : Gửi tin nhắn trực tiếp
  2. D.I.Y. (Do it yourself) : Tự làm
  3. dept. ( department): bộ, cục , sở
  4. est. (established) :được thành lập
  5. E.T.A. (estimated time of arrival ) : Thời gian đến dự kiến
  6. FAQ (Frequently Asked Questions): Những câu hỏi thường xuyên được hỏi 
  7. FYI (For Your Information) :Thông tin để bạn biết
  8. Gonna (going to): sẽ
  9. Gotta (have got a): có 
  10. Gimme (give me)  :đưa cho tôi
  11. GG (Good Game): xịn
  12. GN (Good Night) : Chúc ngủ ngon

3. Cụm từ viết tắt trong tiếng Anh giao tiếp chữ I,J,K,L,M,N

  1. IKR (I Know, Right?) : Tôi biết mà phải không?
  2. IRL (In Real Life) : Thực sự thì
  3. IAC ( In Any Case) :trong bất cứ trường hợp nào
  4. IOW ( In Other Words): Nói cách thì
  5. IDC (I Don’t Care) :tôi không quan tâm
  6. Init (isn’t it? ) :có phải vậy không ?
  7. JIC (Just In Case) : Đề phòng trường hợp
  8. Kinda (kind of): Kiểu như là,đại loại là
  9. Lemme( let me): Hãy để tôi
  10. LOL (Laugh Out Loud): Cười lớn
  11. L8R (Later): Hẹn sau nhé
  12. LMK (Let Me Know) : Nói tôi biết với
  13. min. (minute or minimum): phút , tối thiểu là
  14. misc.(miscellaneous): Pha tạp
  15. NP (No Problem): không thành vấn đề
  16. NVM (Nevermind): Không cần bận tâm
  17. NM ( Not much) : Không có nhiều
  18. no. (number) : Số đếm
  19. N/A ( Not Available ) : Không có sẵn

4. Các cụm từ viết tắt O,P,Q,R,S

  1. OMG (Oh My God) :lạy Chúa tôi, ôi trời ơi
  2. OMW (On My Way) :đang trên đường
  3. ORLY (Oh, Really ?) :ồ, thật vậy ư?
  4. P.S. (Postscript) :Tái bút
  5. PCM (Please Call Me) : hãy gọi cho tôi
  6. PLS (Please): làm ơn
  7. PPL (People): người
  8. SIS (Sister): chị/em gái
  9. SOL (Sooner Or Later): không sớm thì muộn
  10. SRSLY (Seriously): thật sự
  11. SUP (What’s up): xin chào, có chuyện gì thế

5. Các từ giao tiếp viết tắt còn lại

  1. TBC (To Be Continued) :còn tiếp
  2. TBH (To Be Honest) : nói thật là
  3. TC (Take Care): bảo trọng, giữ sức khỏe
  4. tel. (telephone): số điện thoại
  5. temp. (temperature or temporary): nhiệt độ/ tạm thời
  6. TGIF (Thank God It’s Friday): Tạ ơn chúa cuối cùng cũng đến thứ 6
  7. TMI (Too Much Information): bão hòa thông tin
  8. TMRM (Tomorrow): ngày mai
  9. TTYL (Talk To You Later): nói chuyện sau
  10. TY (Thank You): cám ơn
  11. TYT (Take Your Time): Cứ từ từ không cần vội
  12. vet. (veteran or veterinarian): bác sĩ thú y
  13. vs. (versus): với
  14. W/O (Without): không có
  15. Wanna (want to): muốn
  16. WTH (What The Hell): cái quái gì thế
  17. YW (You’re Welcome): không có chi

Related Posts

Nhập bình luận