Học thành ngữ thông qua các cụm từ về màu sắc (p3): White , brown , pink , others,…

1.Idiom về màu Trắng -white

Một số cụm từ về màu sắc trắng được sử dụng trong thành ngữ tiếng Anh

as white as a street/ghost: trắng bệch

Ex: What’s wrong Lisa? You look as white as a street! ( Có gì không ổn hả Lisa, nhìn bạn trắng bệch ra ấy?)

a white-collar worker/job: nhân viên công sở

ex: I find that white-collar job is the most suitable one for me. ( Tôi cảm thấy là làm việc văn phòng là công việc phù hợp nhất đối với tôi.)

a white lie: lời nói dối vô hại

Ex: Doctors always tell white lies to their patients to motivate them to overcome illnesses. ( bác sĩ thường hay nói những lời nói dối vô hại để tạo động lực cho bệnh nhân mình vượt qua bệnh tật).

in black and white = rất rõ ràng

Ex: You can’t lie us anymore , there is black and white. ( Mày không thể nói dối bọn tao được nữa đâu , nó rõ rành rành vậy rồi.)

white Christmas = khi tuyết rơi vào Giáng sinh

whitewash = che đậy sự thật

ex: It’s no use whitewashing, just tell us all. ( Mày có che đậy sự thật cũng vô dụng thôi, nói hết cho bọn tao nghe đi.)

White as sheet: mặt trắng bệch (vì cái gì đó ngạc nhiên, sửng sốt)

ex: don’t show that white-as-sheet face to me, I thought you had already known that?(Đừng có bày ra cái vẻ mặt ngạc nhiên như vậy, tao tưởng mày biết chuyện này rồi?)

White feather: (show white feather) : người yếu tim

Ex: Don’t tell her these things, she always shows white feature. ( Đừng có nói chuyện này cho nó nghe, nó lúc nào cũng yếu tim hết á).

2. Idiom liên quan đến màu sắc : Nâu -brown

Chúng ta sẽ đến với một số idiom liên quan đến màu Nâu nào!

Be browned as a berry: làn da bị cháy nắng

ex: Under this such extremely hot weather, even without sunscreen, she will soon turn browned as a berry. ( Dưới cái trời nóng tàn sát này mà lại không có kem chống nắng, cô ta sớm muộn gì cũng cháy hết cả da cho coi!)

Be browned-off: chán ngấy việc gì

Ex: Can we change the topic? I’m browned off. ( Tụi mình đổi chủ đề được hong, tao chán ngấy rồi á?)

3. Idiom về sắc Hồng- pink, Tím-purple, …vv

Hãy cùng tìm hiểu những thành ngữ về màu sắc cuối cùng của chủ đề này các bạn nhé!

3.1 Màu hồng

Thành ngữ về màu sắc :màu hồng

In the pink: có sức khỏe tốt

ex: Hey, you look in the pink these days! ( Ê, dạo này trông mày có sức sống thế).

Tickled pink: cảm thấy hài lòng với gì đó (be tickled pink)

ex: I’m tickled pink with my exam result ( Tôi cảm thấy hài lòng với kết quả thi của mình).

Pink slip: giấy thôi việc

ex: He just gave me his pink slip without saying a word. (Anh ta chỉ đưa cho tôi giấy thôi việc mà không nói lời nào.)

3.2 Màu Tím và một số thành ngữ khác

Dưới đây sẽ là một số cụm từ về màu sắc còn lại của màu tím, và một số khác,…

Purple patch: để chỉ 1 khoảng thời gian khi mọi việc diễn ra suôi sẻ

Others:

Sail under false colour: giả vờ làm việc gì đó

Show your true colour:thể hiện bản chất thật của mình

ex: It is necessary to show your true colour in this company

Off colour: sức khỏe không tốt (idiom chỉ thể trạng sức khỏe )

ex: I feel a bit off colour, i think I need to take a break. (Tôi cảm thấy mình không khỏe lắm, tôi nghĩ là mình cần được nghỉ ngơi.)

With flying colours: làm tốt 1 việc gì đó

ex: I pass the entrance exam with flying colors .( Tôi thi đậu bài thi đầu vào với điểm số rất tốt.)

Do something under false colour: giả vờ làm gì đó

Related Posts

Nhập bình luận