Tên tiếng Trung Quốc những môn học chuyên ngành Y học và Sinh vật học

Hôm nay blog chia sẻ này mình sẽ đem đến cho các bạn những từ vựng ngành Y học và Sinh vật học về những môn chuyên ngành trong tiếng Trung Quốc. Các bạn hãy cùng mình tìm hiểu nhé. Hy vọng các bạn sẽ có trải nghiệm học tiếng Trung Quốc thật thú vị nhé.

1.Tên những môn học và thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành Y học (医 学 –  yīxué)

Bên dưới là danh sách một số những từ vựng chuyên ngành cho môn học ngành Y học

  1. Bệnh lý và sinh lý 病 理 学 与 病 理 生 理 学   /bìnglǐxué yǔ bìng lǐ shēnglǐxué/
  2. Chẩn đoán lâm sàng 临 床 检 验 诊 断 学 /línchuáng jiǎnyàn zhěnduàn xué / 
  3. Điều chế thuốc 药 剂 学      /yàojì xué /
  4. Dược học 药 学 /yàoxué/      
  5. Hóa dược 药 物 化 学   /yàowù huàxué/
  6. Khoa gây mê 麻 醉 学   /mázuì xué  / 
  7. Khoa mắt 眼 科 学     /yǎn kēxué/
  8. Khoa miễn dịch 免 疫 学      /miǎnyì xué /
  9. Khoa miệng y học lâm sàng 口 腔 临 床 医 学  /kǒuqiāng línchuáng yīxué/
  10. Khoa nghiên cứu Tai – mũi – họng 耳 鼻 咽 喉 科 学 /ěrbí yānhóu kē xué/
  11. Khoa nội 内 科 学   /nèikēxué/    
  12. Khoa ngoại 外 科 学   /wài kēxué / 
  13. Khoa nhi 儿 科 学     /ér kēxué/    
  14. Khoa phụ sản 妇 产 科 学      /fù chǎn kēxué /     
  15. Khoa thần kinh 神 经 病 学    /shénjīngbìng xué/   
  16. Kỹ thuật y sinh 生 物 医 学 工 程      /shēngwù yīxué gōngchéng / 
  17. Tâm thần và vệ sinh tâm thần 精 神 病 与 精 神 卫 生 学      /jīngshénbìng yǔ jīngshén wèishēng xué/    
  18. Ung thư học 肿 瘤 学  /zhǒngliú xué/
  19. Vi sinh vật và thuốc sinh hóa 微 生 物 与 生 化 药 学 /wéishēngwù yǔ shēnghuà yàoxué/       
  20. Y học cấp cứu 急 诊 医 学    / jízhěn yīxué/
  21. Y học cơ bản 基 础 医 学      /jīchǔ yīxué/
  22. Y học hình ảnh và y học hạt nhân 影 像 医 学 与 核 医 学    /yǐngxiàng yīxué yǔ hé yīxué/
  23. Y học khoang miệng 口 腔 医 学      /kǒuqiāng yīxué/     
  24. Y học lâm sàng 临 床 医 学   /línchuáng yīxué/    
  25. Dược lý học 药 理 学  /yàolǐ xué/

2. Thuật ngữ chuyên ngành và môn học tiếng Trung ngành Sinh vật học (生 物 学 -shēngwù xué)

Tổng hợp bên dưới là những từ vựng tiếng Trung chủ điểm những môn học chuyên ngành Sinh vật học

  1. Di truyền học 遗 传 学 /yíchuán xué/
  2. Động vật học 动 物 学 /dòngwù xué/  
  3. Hệ thống khoa học 系 统 科 学 /xìtǒng kēxué/
  4. Hóa học sinh vật và phân tử sinh vật học生 物 化 学 与 分 子 生 物 学     /shēngwù huàxué yǔ fēnzǐ shēngwù xué/
  5. Miễn dịch phân tử và phòng bệnh 分 子 免 疫 学 与 疾 病 预 防  /fēnzǐ miǎnyì xué yǔ jíbìng yùfáng/        
  6. Phân tích hệ thống và tích hợp 系 统 分 析 与 集 成 /xìtǒng fēnxī yǔ jíchéng / 
  7. Quang học công trình 光 学 工 程    /guāngxué gōngchéng/
  8. Sinh lý học 生 理 学  /shēnglǐxué/  
  9. Sinh thái học 生 态 学 /shēngtài xué/
  10. Sinh vật vật lý học 生 物 物 理 学   /shēngwù wùlǐ xué /  
  11. Thực vật học 植 物 学 /zhíwù xué/
  12. Tin tức sinh vật học 生 物 信 息 学  /shēngwù xìnxī xué / 
  13. Vật lý và hóa học vật liệu 材 料 物 理 与 化 学      /cáiliào wùlǐ yǔ huàxué/

Related Posts

Nhập bình luận