Tính từ sở hữu và những vấn đề xoay quanh nó

Trong tiếng Anh có 3 loại từ nếu không chú ý sẽ rất dễ nhầm lẫn: tính từ sở hữu, đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu. Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tính từ sở hữu để có cái nhìn cụ thể nhất về loại từ này.

1. Định nghĩa của tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) là một thành phần ngữ pháp của câu. Loại từ này có vị trí đứng thường trước danh từ và có chức năng là bổ nghĩa cho các danh từ đi sau nó.

Khi bạn muốn nói “Dì của tôi”, chúng ta không thể nói “I is aunt” hay “the aunt of I”, việc sử dụng câu như phía trước là sai hoàn toàn về mặt ngữ pháp mặc dù khi dịch ra tiếng Việt thì nó đúng.

Các tính từ sở hữu luôn đi trước danh từ mà nó sở hữu và các danh từ này không có mạo từ đi theo.

Eg:

  • My car is so old (Xe của tôi thật cũ)
  • Her house is beautiful (Nhà của cô ấy thật đẹp)
  • I think I fall in love with her brother. (Tôi nghĩ tôi đã yêu anh trai cô ấy)
  • Our office is near that hospital (Cơ quan của chúng tôi nằm gần bệnh viện)
  • Your good friend had an accident last night (Người bạn tốt của anh đã gặp tai nạn tối hôm qua đó)

Các tính từ sở hữu cùng với các đại từ nhân xưng (personal pronouns) tương quan như sau:

NgôiĐại từ nhân xưngTính từ sở hữu
thứ nhất (số ít)Imy
thứ hai (số ít)Youyour
thứ ba (số ít)He/She/Onehis/her/one’s
thứ nhất (số nhiều)Weour
thứ hai (số nhiều)Youyour
thứ ba (số nhiều)TheyTheir

2. Cấu trúc của một câu có tính từ sở hữu

Vị trí của tính từ sở hữu ở trước 1 danh từ để chỉ sự sở hữu.

Công thức: Tính từ sở hữu + danh từ (Possessive adjectives + nouns)

Eg:

  • This is my book (đây là cuốn sách của tôi).
  • Her mother is very beautiful (mẹ của cô ấy rất đẹp).
  • Our car is very modern (xe của chúng ta rất hiện đại).
  • My phone is very cheap ( điện thoại của tôi rẻ )

3. Các cách sử dụng tính từ sở hữu 

3.1. Sử dụng với các bộ phận trên cơ thể

Đối với các bộ phận trên cơ thể, khi nói về chúng, ta sử dụng các tính từ sở hữu.

Eg: 

  • My hand was stung by a bee. ( tay của tôi bị ong đốt)
  • My hair needs to taken care of. (tóc của tôi cần phải được chăm sóc).
  • Her leg was broken last month. (Chân của cô ấy bị gãy vào tháng trước.)

3.2. Đứng trước danh từ mà nó sở hữu (danh từ không có mạo từ: a, an, the đi theo)

Đối với những danh từ không có các mạo từ a, an, the đi kèm. Trong câu các tính từ sở hữu sẽ đứng trước các danh từ này. 

Ví dụ:

  • My watch was lost last Sunday (Đồng hồ của tôi bị mất vào chủ nhật tuần trước)
  • Tomorrow is my birthday. (Mai là sinh nhật của tôi đó.)
  • Our house is on a hill ( nhà của chúng ta nằm trên một quả đồi)
  • His name is Nil (tên của anh ấy là Nil).

3.3. Tính từ sở hữu chỉ người hoặc vật “ thuộc về” nó

Ví dụ về cách sử dụng của tính từ sở hữu

Đối với khái niệm “thuộc về” nó là chỉ những vật bị sở hữu. Ví dụ như: My house, My shoes, Her bag…. các vật bị sở hữu là house, shoes, bag thuộc về tôi, cô ấy hay một ai đó.

Đối với: My teacher, my brother, my friends…. thì không có nghĩa là teacher, brother, friends thuộc về tôi. 

Như vậy, khi sử dụng tính từ sở hữu để giao tiếp chúng ta cần phân biệt được lúc nào các tính từ sở hữu mang ý nghĩa “thuộc về” tránh xảy ra nhầm lẫn. 

Eg:

  • Our car was stolen last year. (Chiếc xe của chúng tôi bị mất trộm vào năm trước.)

4.4. Tính từ sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưng chứ không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu.

Tính từ sở hữu không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu mà chúng phụ thuộc vào đại từ nhân xưng.

Eg:

  • She visited her mother last weekend. ( cô ấy đã đi thăm mẹ của cô ấy vào cuối tuần trước)

4.5. Tính từ sở hữu được thay thế bằng mạo từ the trong các câu thành ngữ

Khi giao tiếp người bản xứ thường sử dụng các câu thành ngữ và trong các câu thành ngữ, tính từ sở hữu hay được thay thế bằng mạo từ “the”.

Ví dụ:

  • She has a hot in the head. ( cô ấy bị cảm)
  • I was shot in the arm. ( tôi bị cắn vào tay)

Related Posts

Nhập bình luận