Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề kinh doanh và doanh nghiệp

Kinh tế là một trong những ngành học được nhiều người theo học nhất, và trong bối cảnh hội nhập kinh tế với các nước trên thế giới, giỏi tiếng Anh là một lợi thế lớn cho các bạn sinh viên khi đi xin việc. Thế nên, để có thể ghi điểm trong mắt người phỏng vấn cũng như các công ty nước ngoài, hãy tự dự trữ cho mình vốn từ vựng về chủ đề kinh doanh và doanh nghiệp nhé!

Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề kinh doanh

1. 40 từ vựng tiếng Anh tổng hợp về chủ đề kinh doanh

  1. Diversify /dai´və:si¸fai/ Đa dạng hóa
  2. Establish /ɪˈstæblɪʃ/ Thành lập (công ty)
  3. Downsize  /ˈdaʊn.saɪz/ Cắt giảm nhân công
  4. Franchise  /ˈfræn.tʃaɪz/ Nhượng quyền thương hiệu
  5. Merge /mɜːdʒ/ Sáp nhập
  6. Bargain /ˈbɑːɡən/: mặc cả
  7. Compensate /ˈkɒmpenseɪt/: đền bù, bồi thường
  8. Claim /kleɪm/: Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
  9. Concession /kənˈseʃn/: nhượng bộ
  10. Conspiracy /kənˈspɪrəsi/: âm mưu
  11. Counter proposal /ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl/: lời để nghị
  12. Indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ lưỡng lự
  13. Proposal /prəˈpəʊzl/: đề xuất
  14. Settle /ˈsetl/: thanh toán
  15. Withdraw /wɪðˈdrɔː/: rút tiền
  16. Transfer /trænsˈfɜː(r)/: chuyển khoản
  17. Charge card /tʃɑːdʒ kɑːd/: thẻ thanh toán
  18. Account holder /əˈkaʊnt/: chủ tài khoản
  19. Turnover /ˈtɜːnəʊvə(r)/: doanh số, doanh thu
  20. Business /ˈbɪznəs/: Kinh doanh
  21. Customer /ˈkʌstəmə(r)/: khách hàng
  22. Sale /seɪl/: Bán hàng
  23. Establish /ɪˈstæblɪʃ/: thành lập
  24. Bankrupt bust /ˈbæŋkrʌpt bʌst/: vỡ nợ, phá sản
  25. Merge /mɜːdʒ/: sát nhập
  26. Commission /kəˈmɪʃn/: tiền hoa hồng
  27. Subsidise /ˈsʌbsɪdaɪz/: phụ cấp
  28. Fund /fʌnd/: quỹ
  29. Launch /lɔːntʃ/: Tung ra sản phẩm
  30. Transaction /trænˈzækʃn/: giao dịch
  31. Cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/: hợp tác
  32. Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/: lãi suất
  33. Tax /tæks/: thuế
  34. Stock /stɒk/: vốn
  35. Earnest money /ˈɜːnɪst ˈmʌni/: tiền đặt cọc
  36. Deposit /dɪˈpɒzɪt/: tiền gửi, đặt cọc
  37. Statement /ˈsteɪtmənt/: sao kê tài khoản
  38. Foreign currency /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/: ngoại tệ
  39. Debt /det/: khoản nợ
  40. Conversion /kənˈvɜːʃn/: chuyển đổi tiền/chứng khoán

2. 25 từ vựng tiếng Anh về các loại hình doanh nghiệp và phòng ban trong công ty

  1. Joint stock company (JSC) /ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni/: công ty cổ phần
  2. Company /ˈkʌmpəni/: công ty
  3. Enterprise /ˈentəpraɪz/: tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
  4. Corporation /ˌkɔːpəˈreɪʃn/: tập đoàn
  5. Holding company /ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/: công ty mẹ
  6. Private company /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/: công ty tư nhân
  7. Partnership /ˈpɑːtnəʃɪp/: công ty hợp doanh
  8. Joint venture company /ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)/: công ty liên doanh
  9. Limited company (Ltd) /ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/: công ty trách nhiệm hữu hạn
  10. Subsidiary /səbˈsɪdiəri/: công ty con
  11. Affiliate /əˈfɪlieɪt/: công ty liên kết
  12. State-owned enterprise /steɪt əʊn ˈentəpraɪz/: công ty nhà nước
  13. Agent: đại lý, đại diện
  14. Branch office: chi nhánh
  15. Accounting department: phòng kế toán
  16. Administration department: phòng hành chính
  17. Department: phòng, ban
  18. Human resources department (HR): phòng nhân sự
  19. Marketing department: phòng marketing
  20. Sales department: phòng kinh doanh
  21. Shipping department: phòng vận chuyển
  22. Regional office: văn phòng địa phương
  23. Representative office: văn phòng đại diện
  24. Headquarters: trụ sở chính
  25. Outlet: cửa hàng bán lẻ

3. 21 từ vựng tiếng Anh về các chức vụ trong công ty

  1. Founder /ˈfaʊndə(r)/: người sáng lập
  2. Trainer /ˈtreɪnə(r)/: người đào tạo
  3. Director /dəˈrektə(r)/: giám đốc
  4. Head of department /hed əv dɪˈpɑːtmənt/: trưởng phòng
  5. Employer /ɪmˈplɔɪə(r)/: người sử dụng lao động
  6. Chief Executive Officer (CEO) /ˌtʃiːf ɪɡˌzekjətɪv ˈɒfɪsə(r)/: giám đốc điều hành
  7. Chief Financial Officer (CFO) /ˌtʃiːf faɪˌnænʃl ˈɒfɪsə(r)/: giám đốc tài chính
  8. General director /ˈdʒenrəl dəˈrektə(r)/: tổng giám đốc
  9. Deputy of department /ˈdepjuti əv dɪˈpɑːtmənt/: phó trưởng phòng
  10. Supervisor /ˈsuːpəvaɪzə(r)/: người giám sát
  11. Deputy of department /ˈdepjuti əv dɪˈpɑːtmənt/: phó trưởng phòng
  12. Supervisor /ˈsuːpəvaɪzə(r)/: người giám sát
  13. Clerk /klɑːk/: thư ký
  14. Representative /ˌreprɪˈzentətɪv/: người đại diện
  15. Employee /ɪmˈplɔɪiː/: nhân viên/người lao động
  16. Secretary /ˈsekrətri/: thư ký
  17. Representative /ˌreprɪˈzentətɪv/: người đại diện
  18. Trainee /ˌtreɪˈniː/: người được đào tạo
  19. Chief Information Officer (CIO) /ˌtʃiːf ˌɪnfəˈmeɪʃn ˈɒfɪsə(r)/: giám đốc bộ phận thông tin
  20. Manager /ˈmænɪdʒə(r)/: quản lý
  21. The Board of Directors /ðə bɔːd əv dəˈrektə(r)/: Hội đồng quản trị

4. 25 từ vựng tiếng Anh về kinh doanh – thương mại điện tử

  1. Electronic bill presentment: Gửi hóa đơn điện tử
  2. Encryption: Mã hóa
  3. Agent: Đại lý
  4. Auction online: Đấu giá trên mạng
  5. Partial cybermarketing: Tiếp thị ảo một phần
  6. Payment gateway: Cổng thanh toán
  7. Exchange: Nơi giao dịch, trao đổi
  8. Electronic broker (e-broker): Nhà môi giới điện tử
  9. Merchant account: Tài khoản thanh toán của doanh nghiệp
  10. Electronic distributor: Nhà phân phối điện tử
  11. Offline media: Phương tiện truyền thông ngoại tuyến
  12. Enterprise resource planning: Kế hoạch hóa nguồn lực doanh nghiệp
  13. Microcommerce: Vi thương mại
  14. Acquirer: Ngân hàng thanh toán
  15. Point of sale: Điểm bán hàng
  16. Back-end-system: Hệ thống tuyến sau
  17. e- business: Kinh doanh điện tử
  18. Authentication: Xác thực
  19. Autoresponder: Hệ thống tự động trả lời
  20. Affiliate marketing: Tiếp thị qua đại lý
  21. Processing service provider: Nhà cung cấp dịch vụ xử lý thanh toán qua mạng
  22. Buck mail: Gửi thư điện tử số lượng lớn
  23. Application service provider: Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng
  24. Electronic data interchange: Trao đổi dữ liệu điện tử
  25. e-enterprise: Doanh nghiệp điện tử

Related Posts

Nhập bình luận