Chúng ta hãy cùng nhau điểm qua những phrasal verb với make nào. Hãy cùng lấy giấy bút ra, ghi chú lại những phrasal verb thông dụng này nhé!
1. Một số phrasal verb với make thông dụng:
1.1 Phrasal verb với make : Make after, make away with, make for
Dưới đây là một số phrasal verb thông dụng
Make after: Đuổi theo ai đó.
Ví dụ: I saw him passing the school so I made after right behind him. ( Tôi thấy anh ta đi ngang qua trường nên tôi đã đuổi theo ngay sau anh ấy)
Make away with: Trộm , lấy đi
Ví dụ : The thief made away with the priceless picture of the famous painter. (tên cướp đã lấy đi bức tranh vô giá của người họa sĩ lừng danh.)
Phrasal verb make for có nghĩa rất đa dạng :
Make for: Tiến về phía trước
ví dụ: He picked up his umbrella and made for the door. ( Anh ta cầm cây dù lên và tiến về phía cửa chính)
Make for : đem lại giá trị gì đó
Ví dụ: The new phone makes for much productivity (Cái điện thoại mới đem lại rất nhiều hiệu suất).
1.2 Phrasal verb: Make into, make up to, made off
Make into: Biến cái gì đó/ ai đó trở nên …
Ví dụ: Basic training will make you into a better player. ( Luyện tập cơ bản sẽ giúp bạn trở thành một vận động viên tốt hơn .)
Make it up to : Đền đáp ai đó
Ví dụ : Don’t be that kind to me, how can i make it up to you then ? (Đừng có tốt với tôi như thế , tôi không biết sẽ phải đền đáp như thế nào cho anh đâu )
Make off là phrasal verb có nghĩa thông dụng và đa dạng:
Make off: Gấp gáp rời đi, di chuyển đâu đó gấp gáp
Ví dụ: The kids made off when they heard the parents coming home. (Bọn trẻ chạy toán đi khi nghe ba mẹ chúng về nhà).
Make off: Trốn thoát
ví dụ : The prisoner tries to made off although he knows what’s going to happen when he fails. (tên tù nhân cố gắng trốn thoát mặc dù hắn biết chuyện gì sẽ xảy ra nếu hắn trốn thoát không thành công)
Make off with : trộm , lấy trộm đồ
Ví dụ : Last night, the thieves got into my house, made off with our money and phones. (Tối qua, những tên trộm vào nhà tôi và trộm đi hết tiền với điện thoại.)
1.3 Phrasal verb với make thông dụng :
Chúng ta sẽ tìm hiểu một số phrasal verb thông dụng khác : make out và make out of
Make out: Giải quyết, xử lí, xoay sở
Ví dụ : How did you make out? (Bạn đã giải quyết nó như thế nào)
Make out of : tạo ra cái gì đó
Ví dụ: I’ll make a quilt out of your mother’s old shirts. ( Tôi sẽ vá lại cái áo cũ của mẹ tôi)
2. Một số bài tập củng cố về phrasal verb với make
- Thieves _________ £100,000 of jewellery in last night’s heist.
- We’re going to ________ the bedroom into a new kitchen.
- Saw him, she immediately ______ him.
- Let’s leave as soon as I ______my face.
- Annie was a great storyteller and she could_______ a story on the spot.
- I’ll __________a quilt your grandmother’s old pants.
- Cinderella was ________ by the fairy in order to be capable of joining the party.
- The new laptops _________much greater productivity.
- They fight a lot, but they always manage to ________ afterall.
- They ___________ our television and our stereo.
Cảm ơn các bạn đã ghé và học tiếng Anh cùng với mình trong chủ đề phrasal verb thông dụng với make, hẹn gặp các bạn ở những chủ đề tiếp theo nhé!!!!!
Related Posts
Tính cách con người trong tiếng Anh ( Học từ vựng theo chủ đề )
Phân biệt giữa A lot of, Plenty of, A large amount of và A great deal of