Câu hỏi đuôi là một trong những điểm ngữ pháp rất hay gặp trong các kỳ thi cũng như trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Thế nên chúng ta hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của câu hỏi đuôi nhé.
1. Câu hỏi đuôi là gì?
Câu hỏi đuôi (Tag question) là một cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh. Nó bao gồm một mệnh đề đi kèm với một câu hỏi ngắn ở sau, được ngăn cách bởi dấu phẩy.
Eg:
- You broke your leg yesterday, did’t you? (Bạn gãy chân ngày hôm qua phải không?)
- He isn’t a doctor, is he? (Anh ta không phải là bác sĩ đâu nhỉ?)
1.1. Ta dùng câu hỏi đuôi để làm gi?
Chúng ta dùng câu hỏi đuôi để xác nhận lại thông tin là đúng hay sai. Loại câu hỏi này chỉ có trong tiếng Anh và nó mang nghĩa như: is that right? (có đúng không), do you agree? (bạn đồng ý chứ).
Ta đã biết một thông tin nhưng muốn xác thực lại cho chắc chắn, ta dùng câu hỏi đuôi. Ngoài ra, loại câu hỏi này có thể dùng để thể hiện sự mỉa mai của người nói.
1.2. Cấu tạo của câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi bao gồm phần mệnh đề khẳng định hoặc phủ định và phần đuôi dùng để hỏi. Mệnh đề đặt trước dấu phẩy, hay còn gọi là phần mệnh đề chính. Sau dấu phẩy là một cái “đuôi” nghi vấn gần giống với phần đầu của câu hỏi đúng sai – Yes/No question.
Note:
Phần đuôi luôn viết tắt.
Nếu người hỏi xuống giọng ở cuối câu hỏi thì họ đang trông chờ người nghe đồng ý với điều mình nói.
Nếu người hỏi lên giọng ở câu hỏi đuôi thì tức là người nói muốn biết thông tin từ người nghe.
2. Cách sử dụng câu hỏi đuôi đúng cách
2.1. Hỏi để lấy thông tin
Với cách dùng này, ta lên giọng ở cuối câu. Cách trả lời cũng tương tự như với một câu nghi vấn thông thường là trả lời yes hoặc no.
Eg:
- He went to the party last night, didn’t he? = Did he go to the party last night? (Anh ấy có tới buổi tiệc tối qua, có đúng không?)
Yes, he did. (Đúng anh ấy có đi)
- You ate that cake, didn’t you? (Bạn ăn cái bánh đó phải không?)
No, I didn’t. (Không tôi không ăn cái đó.)
2.2. Hỏi để xác nhận thông tin
Người đặt câu hỏi chỉ để chờ người nghe đồng tình với ý kiến của mình.
Eg:
- The picture is so beautiful, isn’t it? (Bức tranh thật đẹp nhỉ?)
Yes, it is. (Đúng vậy)
3. Công thức chi tiết của câu hỏi đuôi
Công thức chung: S + V + O, trợ động từ + đại từ chủ ngữ của S?
3.1. Quy tắc thứ nhất.
Câu hỏi đuôi bao gồm một mệnh đề chính và phần đuôi dùng để hỏi được ngăn cách nhau bởi dấu phẩy.
Thể của phần đuôi luôn luôn ngược lại với phần mệnh đề chính.
Nếu mệnh đề chính là khẳng định thì phần đuôi là phủ định.
- You love him, don’t you?
Nếu mệnh đề chính là phủ định thì phần đuôi là khẳng định.
- You don’t love him, do you?
3.2. Cấu trúc câu hỏi đuôi trong các thì hiện tại
Ta dùng cấu trúc này để áp dụng cho thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.
Ta chia câu hỏi đuôi thành hai dạng là động từ của mệnh đề chính là động từ to be và động từ thường.
- Động từ to be:
Nếu mệnh đề chính là mệnh đề khẳng định, phần đuôi sử dụng isn’t/ aren’t + S?
Nếu mệnh đề chính là mệnh đề phủ định, phần đuôi là am/is/are + S?
Eg:
- You are my good friend, aren’t you? (Bạn là bạn tốt của tôi phải không?)
- This bag isn’t yours, is it? (Cái cặp này không phải của bạn phải không?)
- Động từ thường:
Nếu mệnh đề chính là khẳng định, ta dùng don’t/doesn’t + S?
Nếu mệnh đề chính là phủ định, ta dùng do/ does + S? ở phần đuôi.
Eg:
- He likes eating KFC, doesn’t he? (Anh ấy thích ăn KFC phải không?)
- They don’t want to do this, do they? (Họ không muốn làm điều này phải không?)
3.3. Cấu trúc câu hỏi đuôi các thì quá khứ
Cấu trúc này áp dụng cho thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.
- Động từ to be
Công thức thể khẳng định: Mệnh đề khẳng định, wasn’t/ weren’t + S?
Công thức thể phủ định: Mệnh đề phủ định, was/were + S
Eg:
- He was studying at 7pm yesterday, wasn’t he? (Anh ta đang học lúc 7 giờ tối qua phải không?)
- They weren’t sleeping at that time, were they? (Họ không ngủ vào thời điểm đó phải không?)
- Động từ thường
Công thức:
Mệnh đề khẳng định, didn’t + S?
Mệnh đề phủ định, did + S?
Eg:
- We finished our project, did we? (chúng ta đã hoàn thành dự án rồi phải không?)
- I didn’t know that, did I? (hình như tôi không biết cái điều đó phải không?)
- You didn’t trust me, did you? (bạn không có tin tôi đúng không?)
3.4. Cấu trúc câu hỏi đuôi thì tương lai
Dùng trong câu tương lai đơn, tương lai hoàn thành, tương lai tiếp diễn.
Công thức:
Mệnh đề khẳng định, won’t + S?
Mệnh đề phủ định, will + S?
Eg:
- We will attend the game, won’t we?
3.5. Cấu trúc câu hỏi đuôi các thì hoàn thành
Công thức:
Mệnh đề khẳng định, haven’t/hasn’t/hadn’t + S?
Mệnh đề phủ định, have/has/had + S?
Eg:
- You have studied English for 10 years, haven’t you? (Bạn đã học tiếng Anh 10 năm rồi phải không?)
- She had lived in London before moving to China, hadn’t she? (cô ấy sớm ở London trước khi chuyển tới Trung Quốc phải không?)
3.5. Cấu trúc câu hỏi đuôi động từ khuyết thiếu (modal verbs)
Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh (modal verbs) là các từ như: should, can, could, may, might, must, have to,…
Công thức:
Mệnh đề khẳng định, modal V + not + S?
Mệnh đề phủ định, modal V + S?
Eg:
- She cannot swim, can she? (Cô ấy không thể bơi phải không?)
- They must not come late, must they? (Bọn họ không nên đến trễ nhỉ?)
Related Posts
Từ vựng theo chủ đề: Weather Vocabulary
Các điểm ngữ pháp với từ Until