Phát âm âm câm trong tiếng Anh

Âm câm trong tiếng Anh

Ơ sao cái này mình đọc đúng mà thầy cô bảo sai? Từ này sao có chữ abc, xyz các kiểu mà trong phần phiên âm nó lại mất tiêu? Tôi là ai đây là đâu sao từ này nó đọc lạ vậy? Đấy là mình khi gặp những từ có âm câm và mình hoàn toàn không biết đọc như thế nào cho đúng cả. Sau nhiều lần mày mò, mình cũng đút túi được một số tip nho nhỏ về âm câm.

Học cách phát âm âm câm cùng với mèo nhé!

1. Âm câm là gì?

Âm câm (silent letter) là những âm xuất hiện trong từ tiếng Anh nhưng khi phát âm, chúng ta bỏ đi những âm đó. Âm câm không có quy tắc cụ thể nào, chúng ta chỉ có thể nhận biết thông qua cách học thuộc.

2. Một số âm câm cần nhớ trong tiếng Anh

2.1 Âm B

Chúng ta không phát âm âm B khi nó đi với M và nằm ở cuối từ

E.g:

  • Dumb /dʌm/: câm
  • Comb /kəʊm/: bàn chải
  • Bomb /bɒm/ : bom

B không được phát âm khi đứng trước T (thường là ở cuối từ).

E.g:

  • Debt /det/: nợ nần
  • Doubt /daʊt/: nghi ngờ
  • Subtle /ˈsʌtl/: tế nhị

2.2. Âm C

Âm C câm khi nó nằm sau S hay nằm trong cụm “scle” (đối với hai từ “sclera”, “asclepiad” âm C không câm)

E.g:

  • Muscle /ˈmʌsl/: cơ bắp
  • Scissors /ˈsɪzəz/: cái kéo
  • Ascent /əˈsent/: sự đi lên

2.3. Âm D

Âm D câm trong những từ phổ biến: Handkerchief, Wednesday, handsome, sandwich.

Ta không đọc âm D khi nó đứng trước G.

E.g:

  • Grudge /ɡrʌdʒ/: mối thù hận
  • Dodge /dɑːdʒ/: né tránh, lẩn tránh
  • Hedge /hedʒ/: hàng rào

2.4. Âm E

Ta bỏ qua âm E khi nó đứng cuối một số từ và âm câm E thường giúp kéo dài nguyên âm.

E.g:

  • Drive /draɪv/: dồn, xua, lái xe
  • Site /saɪt/: nơi, chỗ, vị trí
  • Write /raɪt/: viết

Một số từ bất quy tắc:

E.g:

  • Cassette /kəˈset/: băng cát sét
  • Brunette /bruˈnet/: ngăm đen
  • Gazelle /ɡəˈzel/: linh dương gazen

2.5. Âm G

Âm G thường câm khi đứng trước N (ngoại trừ magnet, igneous, cognitive).

E.g:

  • Sign /saɪn/: dấu hiệu
  • Foreign /ˈfɒr.ən/: xa lạ, yếu tố nước ngoài
  • Feign /feɪn/: giả vờ, giả đò

2.6. Âm GH

GH không được phát âm khi đứng sau một nguyên âm.

E.g:

  • Thorough /ˈθʌr.ə/: hoàn toàn, kỹ lưỡng
  • Drought /draʊt/: hạn hán
  • Light /laɪt/: ánh sáng

Đôi khi, ta đọc GH giống như âm F.

E.g:

  • Laugh /læf/: cười
  • Tough /tʌf/: dai bền, khó khăn, hóc búa
  • Clough /klʌf/: khe núi, thung lũng

2.7. Âm H

Khi đi với W, H trở thành âm câm

E.g:

  • What /wɒt/: cái gì?
  • Where /weər/: ở đâu?
  • When /wen/: bao giờ, khi nào?
  • Why /waɪ/: tại sao?
  • Whether /ˈweð.ər/: có…không?

Không phát âm âm H khi nó đứng đầu một số từ, lúc này mạo từ của H sẽ là “an” chứ không phải “a”.

E.g:

  • Honour /ˈɒn.ər/: phẩm hạnh, phẩm giá
  • Honest /ˈɒn.ɪst/: trung thực
  • Heir /eər/ : người thừa kế

2.8. Âm K

Âm K trong KN là âm câm.

E.g:

  • Knife /naɪf/: con dao
  • Know /noʊ/: biết
  • Knee /niː/: mắt cá chân

2.9. Âm L

Khi đi với A, O, U, ta bỏ qua âm L.

E.g:

  • Calm /kɑːm/: bình tĩnh, bình thản
  • Walk /wɔːk/: đi bộ
  • Half /hɑːf/: một nửa

Một số từ bất quy tắc:

Trường hợp ngoại lệ:

  • Halo /ˈheɪləʊ/: hào quang
  • Bulk /bʌlk/: số lượng lớn
  • Sulk /sʌlk/: hờn dỗi
  • Hold /həʊld/: giữ

2.10. Âm P

P không được phát âm khi đứng đầu một số từ sử dụng tiền tố “psych” và “pneu”.

E.g:

  • Psychotherapy /ˌsaɪ.kəʊˈθer.ə.pi/: tâm lý trị liệu
  • Pneumatic /njuːˈmæt.ɪk/: lốp, hơi
  • Pneumonia /njuːˈməʊ.ni.ə/: viêm phổi

2.11. Âm N

N không được phát âm khi đứng sau M ở cuối từ.

E.g:

  • Column /ˈkɒl.əm/: cột
  • Hymn /hɪm/: thánh ca
  • Solemn /ˈsɒl.əm/: uy nghiêm, uy nghi

2.12. Âm PH

PH đôi khi được phát âm như F.

E.g:

  • Alphabet /ˈæl.fə.bet/: bảng chữ cái
  • Paragraph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/: đoạn văn
  • Sophomore /ˈsɒf.ə.mɔːr/: sinh viên năm 2

2.13. Âm W

W không được đọc khi nó đứng trước R và đứng đầu từ.
E.g:

  • Write /raɪt/: viết
  • Wreck /rek/: sự phá hoại, phá hủy
  • Wring /rɪŋ/: vặn, bóp

W trở thành âm câm trong những từ sau:

E.g:

  • Who /huː/: ai
  • Whole /həʊl/: đầy đủ, nguyên vẹn
  • Whom  /huːm/: ai ( đại từ quan hệ thay thế who)
  • Whoever /huːˈev.ər/: bất kỳ ai
  • Sword /sɔːd/: thanh kiếm

2.13. Âm T

Âm T câm trong các từ thông dụng dưới đây:

Ví dụ:

  • Castle /ˈkɑː.sl̩/: lâu đài
  • Fasten /ˈfɑː.sən/: buộc chặt, trói chặt
  • Christmas /ˈkrɪs.məs/: giáng sinh
  • Often /ˈɒf.ən/: thường thường
  • Hasten /ˈheɪ.sən/: đẩy nhanh, thúc giục
  • Bustle /ˈbʌs.l̩/: hối hả

2.14. Âm S

Âm S không được đọc ra trong các từ sau:

Ví dụ:

  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Islet /ˈaɪ.lət/: hòn đảo nhỏ
  • Isle /aɪl/: cánh, gian bên

Related Posts

Nhập bình luận