Trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ chiếm một vị trí vô cùng quan trọng trong cấu trúc các câu tiếng Anh. Nhờ việc vận dụng thuần thục trạng từ bằng cách biết vị trí, công dụng, cách sử dụng,.. ta có thể viết lên những bài luận đặc sắc.

1. Trạng từ là gì?

Trạng từ (hay còn gọi là phó từ) là những từ dùng để bổ nghĩa cho một từ loại khác như động từ, tính từ,.. nhưng không thể chỉ tính chất hay phụ nghĩa cho danh từ và đại danh từ.

Trạng từ trong tiếng Anh là adverb, viết tắt là “adv”.

Eg:

  • She is quite tired. (Cô ấy hơi mệt.) 

=> Ta có trạng từ là từ “quite” đứng trước tính từ “tired” để bổ nghĩa cho từ này.

  • He must be absolutely silent or the birds won’t appear. (Anh ta phải giữ im lặng tuyệt đối, nếu không đàn chim sẽ bay đi mất.)

=>  Từ “absolutely” đứng trước tính từ “silent” để bổ nghĩa cho từ này.

2. Phân loại trạng từ trong tiếng Anh

2.1 Trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner):

Là những từ chỉ cách thức cho biết sự việc xảy ra hoặc được thực hiện như thế nào và thường được dùng để trả lời các câu hỏi “HOW”.

Một số trạng từ chỉ cách thức: : quickly (một cách nhanh chóng), Angrily (một cách giận dữ), Interestingly (một cách thú vị), rapidly (cùng nghĩa với quickly nhưng ở mức độ cao hơn),…

Eg:

  • My brother looked at me sadly. (Anh trai tôi nhìn tôi một cách buồn bã.)

=> Trong đó “sadly” là trạng từ chỉ cách thức bổ nghĩa cho cụm động từ “looked at me”(nhìn tôi như thế nào-> nhìn tôi một cách buồn bã.)

2.2. Trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place):

Là những từ chỉ địa điểm, nơi chốn xảy ra hành động, hoạt động, dùng để trả lời câu hỏi “WHERE”.

Một số từ chỉ nơi chốn: : here (ở đây), there (ở đó),…

Eg:

  • I have lived here for 18 years. (Tôi sống ở đây 18 năm rồi.)

=> Trong đó “here” là trạng từ chỉ nơi chốn, chỉ ra địa điểm xảy ra hoạt động “sống” (sống ở đâu -> sống ở đây.)

2.3. Trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time)

Là những từ diễn tả thời gian hành động được thực hiện, thường được sử dụng để trả lời câu hỏi “WHEN”.

Các từ chỉ thời gian: Yesterday, last week, last year, ago, tomorrow,…

Eg:

  • My uncle will come to Nha Trang next Saturday. (Thứ bảy tới bác tôi sẽ đến Nha Trang.)

=> Trong câu ta thấy “next Saturday” là trạng từ chỉ thời gian, chỉ ra thời điểm xảy ra việc “come to Nha Trang”

2.4. Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency)

Chỉ mức độ thường xuyên xảy ra hành động, hoạt động, thường dùng để trả lời câu hỏi “HOW OFTEN”.

Các trạng từ chỉ tần suất: như: Always (luôn luôn), Usually (thường thường), Often (thường), Sometimes (thỉnh thoảng), Seldom (hiếm khí), Rarely (hiếm khi), Never (không bao giờ)…

Eg:

  • seldom eat breakfast. (Tôi hiếm khi ăn sáng.)

=> Trong đó “seldom” chỉ tần suất của hoạt động “eat breakfast”.

2.5. Trạng từ chỉ mức độ (adverbs of degree)

Diễn tả mức độ (khá, nhiều, ít, quá..) của một tính chất hoặc đặc tính và thường đi trước tính từ hoặc trạng từ mà chúng bổ nghĩa. Trạng từ chỉ mức độ cho biết hành động diễn ra đến mức độ nào, thường các từ này được dùng với tính từ hay một trạng từ khác hơn là dùng với động từ:

Các từ chỉ mức độ: Completely (hoàn toàn), Extremely (vô cùng..), Very (rất), Quite (khá), Fairly (tương đối), A little (một chút), Hardly (hầu như không),…

Eg:

  • I haven’t finished my homework completely. (Tôi đã chưa làm xong hết bài tập.)

=> Chúng ta thấy từ “completely” chỉ mức độ hoàn thành công việc là 100%.

3. Vị trí của trạng từ

3.1. Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu:

Đứng trước hoặc đứng sau động từ/ cụm động từ mà nó bổ nghĩa.

Eg:

  • Alan sang loudly at night. (Alan hát lớn trong đêm)
  • Alan loudly sang at night. (Alan hát lớn trong đêm)

=> Trạng từ chỉ cách thức “loudly” được dùng để bổ nghĩa cho động từ “sang” và nó có thể đứng trước hoặc đứng sau cụm từ mà nó bổ nghĩa.

Đứng giữa trợ động từ và động từ chính.

Eg:

  • She is angrily shouting at him. (Cô ấy đang chờ đợi anh ấy một cách mệt mỏi.)

=> Trong câu này, ta thấy trạng từ chỉ cách thức “angrily” đứng giữa trợ động từ to be “is” và động từ chính “shouting”.

3.2. Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn trong câu:

Thường đứng ở vị trí cuối câu:

Eg:

  • I lost my wallet in the market. (Tôi làm mất cái đồng hồ ở chợ.)

Có thể đứng đầu câu nhưng không thông dụng, thường chỉ dùng khi muốn nhấn mạnh địa điểm.

Eg:

  • In China, there are a lot of beautiful place to go. (Ở Trung Quốc, có rất nhiều địa điểm đẹp để đi tham quan.)

3.3. Vị trí của trạng từ chỉ thời gian trong câu:

Thường được đặt ở cuối câu.

Eg:

  • I forgot to go to school yesterday. (Hôm qua tôi quên đi học rồi.)

Đứng đầu câu khi muốn nhấn mạnh thời gian xảy ra hành động, hoạt động.

Eg:

  • Last night, Mike and his friends had accident in the street. (Tối qua Mike với bạn nó gặp tai nạn trên phố)

3.4. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu:

Đứng trước động từ chính

Eg:

  • My teacher always does excercise in the morning. (Thầy tôi luôn tập thể dục vào buổi sáng)

Đứng sau trợ động từ:

Eg:

  • Lan didn’t usually went to the zoo when she was young. (Lan chưa bao giờ đến sở thú khi còn bé.)

Đứng sau động từ “to be”:

Eg:

  • He is always late for school. (Anh ấy toàn đi học muộn.)

3.5. Vị trí của trạng từ chỉ mức độ trong câu:

Đứng trước động từ thường:

Eg:

  • I completely believe in you. (Tôi hoàn toàn tin tưởng bạn.)

Đứng sau trợ động từ và sau động từ chính:

Eg:

  • He doesn’t absolutely believes in her. (Anh ấy không hoàn toàn tin tưởng cô ta.)

Đứng trước tính từ:

Eg:

  •  She is very clever. (Cô ấy rất thông minh.)

Related Posts

Nhập bình luận