Cấu trúc Advise là một cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh và chúng ta thường bắt gặp nó trong phim, truyện, video quảng cáo hay ngoài đời thật khi có người muốn khuyên ai đó nên làm gì. Nhưng liệu bạn có biết các công thức cũng như cách sử dụng của nó không? Hãy note lại những điểm kiến thức vào cuốn sổ xinh xinh qua bài học ngày hôm nay nhé.
1. Định nghĩa cấu trúc advise
Advise là một ngoại động từ, thường đi kèm với tân ngữ và được dùng khi chúng ta muốn đưa ra lời khuyên cho ai đó.
Cấu trúc với động từ advise có ý nghĩa chung là đưa ra gợi ý về cách hành động tốt nhất cho một người nào đó. Chúng ta thường sử dụng Advise ở ngôi thứ nhất và đưa ra lời khuyên trực tiếp cho người nghe ở ngôi thứ hai, hoặc cũng có thể dùng để thuật lại lời khuyên cho một người khác.
- Please advise me. I need you to advise me. (Làm ơn hãy cho tôi một lời khuyên. Tôi cần lời khuyên của bạn.)
2. Ta sử dụng cấu trúc Advise khi nào?
Cấu trúc Advise được dùng khi bạn muốn khuyên bảo ai đó trong một vấn đề nhất định.
- I advise you that you should buy that book, it’s a best-seller. (Tôi khuyên bạn nên mua cuốn sách đó, nó bán rất chạy.)
- Sam advises Lan against drinking and driving. (Sam khuyên Lan không nên vừa uống rượu bia vừa lái xe.)
Cấu trúc Advise sử dụng để chỉ hành động nói với ai đó khuyên họ nên làm hay đưa ra quyết định nào đó. Người đưa ra lời khuyên đủ trình độ, kinh nghiệm liên quan đến vấn đề đang được nói đến
- I advise you that you should buy that book, I had read it. (Tôi khuyên bạn nên mua cuốn sách đó, tôi đã đọc nó rồi.)
- Their parents advised them, but they didn’t listen. (Cha mẹ họ đã khuyên bảo, vậy mà họ có nghe đâu.)
3. Công thức của cấu trúc Advice
3.1. S + advise + that-clause
Công thức chung: S + advise + that + S + (should) + V
Ta có thể bỏ “should” hoặc không, nhưng trong cả hai trường hợp động từ nào đi sau động từ khiếm khuyết “should” cũng phải giữ ở dạng nguyên mẫu. Ta không chia động từ này theo thì hay theo chủ từ đứng trước nó.
Eg:
- My mother advisesme that I go to Van Lang university. (Mẹ tôi khuyên tôi nên học trường đại học Văn Lang.)
- The teacher advised that a school ID be carried with the students at all times. (Giáo viên đã khuyên rằng thẻ học sinh nên luôn được mang theo bên người.)
- My boss advise that workers have a legal contract signed. (Ông chủ của tôi khuyên những người công nhân nên ký một bản hợp đồng hợp pháp.)
3.2. S + advise + O + (not) to V
Công thức thể khẳng định: S + advise + O + to V
- He advised his customers to contact the manager for more information. (Anh ấy khuyên những khách hàng của mình nên liên lạc với quản lý để biết thêm thông tin.)
- The graduates advise the students to work hard. (Những người đã tốt nghiệp khuyên học sinh nên học hành chăm chỉ.)
Công thức thể phủ định: S + advise + O + not to V
- The authorities advise the citizens not to go out during the pandemic. (Những người cầm quyền khuyên người dân không nên ra ngoài khi dịch bệnh đang hoành hành.)
3.3. Cấu trúc advise khi đi cùng các giới từ
Khi Advise đi với against thì cấu trúc này mang ý nghĩa giống cấu trúc advise not to V, dùng để khuyên bảo ai không nên làm gì đó. Against là một giới từ nên theo sau nó là động từ dạng V-ing.
Công thức: S + advise + O + against + V-ing
Eg:
- I advise you against taking that road. It’s under construction. (Tôi khuyên bạn không nên đi đường ấy đâu, nó đang được thi công.)
- I strongly advise you against trusting him. (Tôi thành thực khuyên bạn không nên tin anh ta.)
Cấu trúc Advise on/about mang nghĩa đưa ra lời khuyên về một chủ đề, lĩnh vực mà bạn có kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt.
Công thức: S + advise + (O) + on/about + N.
Eg:
- The Economic teacher advises the pupils onfinancial issues. (Giáo viên môn kinh tế đã ra lời khuyên cho học sinh về những vấn đề tài chính.)
- The manager advised on work ethics. (Người quản lý đưa ra lời khuyên về tinh thần làm việc.)
4. Phân biệt advise và advice
Dù mang hình thức gần giống nhau hoàn toàn, hai từ advise và advice lại khác nhau về mặt từ loại và cách dùng.
Advise là một ngoại động từ còn advice là một danh từ không đếm được mang nghĩa là lời khuyên, gợi ý cho ai làm điều gì đó.
Cấu trúc advice thường hay gặp là: S + give + O + advice
- Let her give you some advice, she’s a professional. (Hãy để cô ấy cho bạn vài lời khuyên, cô ấy là một chuyên gia.)
Ngoài ra, một cách khác để phân biệt advice và advise là cách phát âm của chúng. Phần đuôi “-ice” của “advice” được phát âm là /s/ giống như “ice”, trong khi đuôi “-ise” của “advise” được phát âm là /z/, giống như “realize”.
Related Posts
Sun idioms: những thành ngữ về mặt trời
Moon idioms: Những thành ngữ về mặt trăng