Làm sao để có thể dễ nhớ từ vựng tiếng Anh trong khi nó có quá nhiều thứ cần phải học? Đáp án của mình là chúng ta học tiếng Anh theo chủ đề, hoặc học theo những bài hát. Phương pháp học tiếng Anh thông qua các bài hát sẽ khiến chúng ta dễ tiếp thu từ vựng hay công thức hơn. Hôm nay, để đổi gió sau những ngày học kiến thức khô khan, hãy cùng mình học từ vựng từ bài hát Lemon Tree nào.
1. Tổng quan về bài hát Lemon Tree – tác giả và tác phẩm
Lemon Tree là một bài hát do ban nhạc người Đức Fool’s Garden sáng tác. Bài hát này được sáng tác lần đầu do Peter Freudenthaler vào năm 1995 và sau đó nó đã trở thành một bản hit vươn tầm quốc tế. Bài hát đã nằm trong top 26 bài hát của UK Singles Chart và đứng thứ nhất tại các nước Đức, Áo, Iceland, Ireland, Na Uy và Thuỵ Điển.
Tác giả bài hát Peter Freudenthaler sau này đã chia sẻ rằng bối cảnh anh đã viết lên bài hát này là vào một buổi chiều Chủ nhật khi đang chờ người bạn gái của mình.
2. Lời bài hát Lemon Tree và nghĩa của nó
I’m sitting here in the boring room
Tôi đang ngồi giữa căn phòng chán ngắt
It’s just another rainy sunday afternoon
Lại thêm một buổi chiều Chủ Nhật mưa gió
I’m wasting my time I’ve got nothing to do
Tôi phí hoài thời gian của bản thân bằng cách chẳng làm gì
I’m hanging around, I’m waiting for you
Đi đi lại lại và chờ mong em đến
But nothing ever happens
Nhưng không có điều gì xảy ra cả
And I wonder
Và tôi băn khoăn
I’m driving around in my car
Tôi ngồi trên xe và lượn một vòng
I’m driving too fast I’m driving too far
Lái thật nhanh và chạy thật xa
I’d like to change my point of view
Đến nơi mới và có cách nhìn nhận mới
I feel so lonely, I’m waiting for you
Tôi vẫn đang chờ em trong nỗi cô đơn
But nothing ever happens
Nhưng em vẫn không đễn
And I wonder
Tôi lại tự hỏi lòng mình
I wonder how I wonder why
Sao lại thế, tại sao
Yesterday you told me about the blue blue sky
Ngày hôm qua em kể cho tôi nghe về bầu trời xanh buồn bã
And all that I can see
Và tất cả điều tôi có thể thấy
Is just a yellow lemon tree
Nhưng giờ chỉ là cây chanh vàng.
I’m turning my head up and down
Tôi nhìn lên nhìn xuống
I’m turning turning turning turning turning around
Quay qua và quay lại xung quanh
And all that I can see
Và tất cả tôi thấy là
Is just another lemon tree
Một cây chanh vàng
sing da
sing da
da da da da, di da da
da da da da, di da da
da di di di da da
da di di di da da
I’m sitting here I miss the power
Tôi vẫn ngồi đây cảm thất thật mệt mỏi
I’d like to go out, take in a shower
Tôi muốn chui vào phòng tắm
But there’s a heavy cloud inside my head
Xả đi thứ gì đó đang đè nặng trong đầu.
I feel so tired, put myself into bed
Tôi mệt mỏi thả mình lên giường
But nothing ever happens
Nhưng không có gì xảy ra
I wonder
Tôi thắc mắc
Isolation is not good for me
Tôi đâu muốn cô đơn thế này
Isolation… I don’t want to sit on the lemon tree
Tách biệt, tôi với cây chanh vàng thế sao ?
I’m stepping around in the desert of joy
Tôi dạo bước trong niềm vui khô cằn
Maybe anyhow I’ll get another toy
có thể tôi sẽ lấy một món đồ chơi khác
And everything will happen
và mọi chuyện sẽ xảy ra
And you wonder
và em sẽ thắc mắc
I wonder how I wonder why
Sao thế này, tại sao vậy
Yesterday you told me about the blue blue sky
Hôm qua em đã kể tôi nghe về bầu trời xanh buồn bã
And all that I can see
Tất cả những gì tôi thấy
Is just another lemon tree
Chỉ là một cây chanh vàng khác
I’m turning my head up and down
Ngước lên và nhìn xuống
I’m turning turning turning turning turning around
Quay qua và quay lại
And all that I can see
Và tất cả những thứ tôi thấy
Is just a yellow lemon tree
Là một cây chanh vàng
And I wonder, I wonder
Tôi tự hỏi mình rằng
I wonder how I wonder why
Sao thế, vì sao chứ
Yesterday you told me about the blue blue sky
Hôm qua em đã kể tôi nghe về khoảng trời xanh
And all that I can see
Rằng tôi cũng có thể thấy.
Is just a yellow lemon tree
Nhưng giờ chỉ là cây chanh vàng.
3. Một số từ vựng trong bài hát Lemon Tree
Blue /blu:/: blue vừa là màu xanh, vừa có nghĩa là sự buồn bã (nghĩa bóng)
Lemon /’lemən/: có danh từ là chanh, ngoài ra nó còn có nghĩa là kẻ ngớ ngẩn
Waste /weɪst/: hao mòn, lãng phí
Wonder /’wʌndə/: thắc mắc, tự hỏi
Point of view /pɔint/ /ɔv, əv/ /vju:/: góc nhìn, điểm nhìn
Cloud /klaud/: bóng mây, sự buồn rầu (nghĩa bóng)
Desert /di’zə:t/: sa mạc, sự hoang vu, vắng lặng
Yellow /‘jelou/: vừa mang nghĩa màu vàng, vừa có nghĩa nhút nhát, nhát gan.
Step /step/: bước chân, bước đi hoặc bước khiêu vũ
Related Posts
Phân biệt giữa When và While trong tiếng Anh
Color idiom -Thành ngữ tiếng anh về màu sắc (p2): Blue, green , grey.