Liên từ trong tiếng Anh không phải là phần quá khó nhưng cũng không phải thứ dễ “nuốt” cho các bạn mới bắt đầu học. Hôm nay, tụi mình sẽ đem đến cho các bạn kiến thức tổng quát về định nghĩa, phân loại và cách sử dụng của một số liên từ thường dùng.
1. Liên từ nghĩa là gì?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, các liên từ (Conjunctions) là những từ dùng để liên kết các từ, cụm từ hay là các mệnh đề lại với nhau như but, for, although, ect…
Các liên từ trong tiếng Anh được chia làm 3 loại chính:
- Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
- Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
- Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
2. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Là loại liên từ thông dụng và thường gặp nhất trong tiếng Anh. Các liên từ kết hợp thường được sử dụng để kết nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ hay mệnh đề có cùng tính chất với nhau.
Các liên từ kết hợp: For, And, Nor, But, Or, Yes, So (để dễ nhớ, ta ghép các chữ đầu tiên của từ tạo thành từ “FANBOYS”)
E.g
- My family and I went to Paris last month. (Tôi và gia đình mình từng đến Paris tháng trước)
- Alan won’t buy that skirt nor that dress. (Alan không mua cái váy và cái đầm đó.)
2.1. Cách sử dụng từ For
For khi được dùng như là liên từ thì nó chỉ đứng giữa câu, sau “for” phải sử dụng 1 mệnh đề và trước for phải có dấu phẩy (,). For có cách dùng na ná như “because”. Ta thường dùng từ này để giải thích một lý do hoặc mục đích nào đó.
- I do morning exercise every day, for i want to keep healthy. (Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày, vì tôi muốn khỏe mạnh)
2.2. Cách sử dụng từ And
Ta dùng “and” khi muốn bổ sung một đơn vị từ tương đồng với từ, cụm từ hay mệnh đề đứng trước “and”.
- My family and I went to Paris last month. (Tôi và gia đình mình từng đến Paris tháng trước)
2.3. Cách sử dụng từ Nor
Từ này dùng để bổ sung 1 ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó.
- I don’t like eating cake nor ice-cream. (Tôi không thích ăn bánh kem và kem lạnh)
2.4 Cách sử dụng từ But
Dùng để diễn tả sự đối lập, ngược nghĩa.
- He is generous but impolite. (Tính anh ấy hào phóng nhưng lại thô lỗ)
2.5. Cách sử dụng từ Or
Dùng để trình bày thêm 1 lựa chọn khác.
- Mike can go to school by bike or by bus. (Mike có thể đi xe đạp hoặc xe buýt đến trường.)
2.6. Cách sử dụng từ Yet
Dùng để giới thiệu 1 ý ngược lại so với ý trước đó (được dùng như but)
- I took a book with me on my holiday, yet i didn’t read a singel page. (Tôi cầm theo 1 cuốn sách vào kì nghỉ của tôi, nhưng tôi không đọc 1 trang nào.)
2.7. Cách sử dụng từ So
Từ này được dùng để nói về 1 kết quả của hành động, sự việc được nhắc đến trong vế đầu.
- John had broke his leg so he couldn’t go to school that semester. (John bị gãy chân nên anh ấy không thể đi học vào học kì đó.)
3. Liên từ tương quan (Correlative conjunction)
Những liên từ này được sử dụng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi thành cặp không thể tách rời. Một số liên từ tương quan và cách sử dụng của nó:
Either_Or: dùng để diễn tả sự lựa chọn giữa hai thứ: cái này hoặc cái kia.
- I want either candy or chocolate. (Tôi muốn kẹo hoặc sô-cô-la)
Neither_Nor: dùng để diễn tả phủ định không cái này cũng không cái kia.
- I want neither candy nor chocolate. I’ll just need some cake: (Tôi không muốn cả kẹo lẫn sô-cô-la Tôi chỉ cần một ít bánh kem)
Both_And: dùng diễn tả lựa chọn cả cái này lẫn cái kia.
- I want both candy and chocolate. I’m very hungry now: Tôi muốn cả kẹo lẫn sô-cô-la. Giờ tôi đang rất đói.
Not only_But also: dùng để diễn tả lựa chọn kép, không những cái này mà cả cái kia
- I not only eat candy but also eat chocolate. Tôi không chỉ ăn kẹo mà còn ăn cả sô-cô-la.
4. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Liên từ phụ thuộc là những liên từ kết nối 2 mệnh đề lại với nhau, nó thường đứng trước các mệnh đề phụ thuộc nhằm gắn kết mệnh đề này với mệnh đề chính trong câu.
After/Before: dùng diễn tả thời gian 1 sự việc xảy ra sau/trước một sự việc khác trong câu.
- After eating breakfast, Ha goes to school. (Sau khi ăn sáng, bé Hà đi đến trường)
Although: được dùng để thể hiện 2 hành động trái ngược nhau về mặt nghĩa. Although cùng nghĩa với Though, Eventhough.
Công thức: Although + S + V + O, S + V + O.
- Although they were tired, they worked overtime. (Mặc dù họ đã mệt nhưng họ vẫn làm thêm.)
As: dùng để diễn tả 2 hành động cùng xảy ra, hoặc diễn tả nguyên nhân của mệnh đề chính. As khi này được dùng như Because.
- I broke my leg as I had had an accident. (Tôi bị gãy chân vì tôi hặp tai nạn.)
As long as: nghĩa là chừng nào mà, miễn là.
- As long as you’ve offered, i’ll accept: Miễn là bạn còn đề nghị, tôi sẽ nhận lời.
Because/Since: dùng diễn tả nguyên nhân, lý do.
- I go to school late because I lost my bicycle, (Tôi đi học trễ bởi vì tôi làm mất xe đạp.)
Related Posts
Tính từ trong tiếng Anh
Câu chủ động – Câu bị động trong tiếng Anh (p2) : Tìm hiểu câu bị động