Đối với các bạn mới bắt đầu học một ngôn ngữ sẽ rất dễ nản và sa sút nếu như không có những phương pháp học hiệu quả giúp tăng khả năng tiếp thu của mình lên. Việc học tiếng Trung Quốc hay những ngôn ngữ nào khác.
Có lẽ bài đăng trên blog này có thể giúp được điều đó. Có lẽ nó có thể là một loại hướng dẫn ngữ pháp tiếng Trung cho những bạn mới bắt đầu.
Và bạn biết đấy, để ngắn gọn (tương đối), bài đăng này chỉ đề cập đến các cách sử dụng phổ biến nhất của những từ ngữ pháp này.
Nối tiếp ở phần trước mình đã đề cập một số kiến thức cơ bản đầu tiên, hôm nay mình sẽ lại đề cập thêm một bài blog nho nhỏ chia sẻ về kiến thức cơ bản nữa. Hãy cùng đón xem nhé!
1.Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung phổ biến với các đại từ 吗 (ma) và 吧 (ba) và 呢 (ne)
Có lẽ bạn sẽ rất bị rối khi lần đầu nghe về các từ nghi vấn – những từ chuyển đổi câu thành câu hỏi khi chúng được đặt ở cuối câu.
Tóm lại, 吗 dành cho câu hỏi có – không. 吧 là để đưa ra đề xuất hoặc yêu cầu. 呢 là để chuyển cuộc trò chuyện sang chủ đề khác hoặc người khác.
1.1 Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung với 吗
Cấu trúc chung : Mệnh đề + 吗?
Từ này có thể xem tương đương với dấu chấm hỏi. Câu trả lời cho 吗 phải là có hoặc không (hoặc chính xác hơn là xác nhận hay phủ định câu hỏi đó).
Ví dụ:
你 会 说 中文 吗?
/nǐ huì shuō zhōng wén ma?/
Bạn có thể nói tiếng Trung không?
1.2 Cấu trúc ngữ pháp với chữ 吧
Không giống như 吗 hoặc 呢, 吧 không phải lúc nào cũng đánh dấu một câu hỏi. Nó thường được sử dụng khi đưa ra đề xuất hoặc yêu cầu. Giống như “How about…?” hoặc “let’s…” trong tiếng Anh.
Tuy nhiên, bạn cũng có thể thêm nó vào cuối một lời khẳng định và câu có vai trò như một câu hỏi xác nhận tính đúng sai của lời khẳng định đó (như “… right?” trong tiếng Anh):
我们 出去吃饭 吧
/wǒ men chū qù chī fàn ba/
Chúng ta đi ăn thì sao? (hoặc đi ăn thôi!)
1.3 Mệnh đề với 呢
呢 là một cách tuyệt vời để chuyển cuộc trò chuyện sang chủ đề khác hoặc sang người khác.
Câu trả lời cho 呢 không nhất thiết phải là có hoặc không (không giống như 吗) và có thể kết thúc mở hơn. Tương đương trong tiếng Anh là “and…” hoặc “and what about…”
Ví dụ:
我 过得 很好 , 你 呢?
/wǒ guò de hěn hǎo, nǐ ne?/
Gần đây tôi rất khỏe, còn bạn thì sao?
2.Các kiểu ngữ pháp tiếng Trung phổ biến cho 会 (huì) so với 能 (néng)
会 và 能 đều có nghĩa là “có thể”, nhưng chúng không có nghĩa giống nhau. Vậy chúng có gì khác biệt?
Điểm mấu chốt: 会 dành cho kiến thức đã học hoặc tương lai. 能 là khả năng thể chất, và biểu thị sự cho phép.
2.1 会 + Động từ
会 thông thường có nghĩa là “có thể” hoặc “có khả năng làm”, cụ thể cho kiến thức đã học. Sử dụng nó cho các kỹ năng có được, không phải khả năng mà bạn có bẩm sinh
Ví dụ:
他 会 做饭
/Tā huì zuò fàn/
Anh ấy có thể nấu ăn
会 cũng thường được sử dụng như “will”, hoặc “will be” trong tiếng Anh. Dịch là ‘sẽ’
你 会 去 吗?
/nǐ huì qù ma?/
Bạn sẽ đi không?
2.2 Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung với 能
Cấu trúc: 能 + Động từ
Sử dụng 能 để biểu thị rằng bạn có khả năng thực hiện điều gì đó hoặc hoàn thành nhiệm vụ.
你 能帮 我 一个 忙吗??
/Nǐ néng bāng wǒ yī gè máng ma?/
Bạn có thể giúp tôi một chút được không?
Không giống như 会 (nhưng tương tự như 可以), 能 cũng có thể có nghĩa là “được phép” hoặc “có thể làm”.
在 室内 不能 抽烟
/zài shì nèi bù néng chōu yān/
Không được phép hút thuốc ở trong phòng .
Những chia sẻ trên hy vọng sẽ giúp các bạn mới bắt đầu học tiếng Trung sẽ cảm thấy tiếng Trung phần nào đơn giản hơn và có thêm động lực để học. Và đừng quên cùng chúng tớ học tiếng Trung Quốc ở những blog chia sẻ tiếp theo nhé!!
Related Posts
Từ vựng tiếng Trung chủ điểm vai vế gia đình
Học từ vựng theo chủ điểm: Nơi chốn trong tiếng Trung