Phân biệt giữa When và While trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh đôi khi có những cặp từ tưởng giống nhau nhưng khác không tưởng và dễ dàng khiến người học nhầm lẫn khi sử dụng. Hôm nay mình sẽ mang đến cho các bạn sự so sánh giữa hai từ đó – đó là cặp whenwhile.

1. When và while là gì trong tiếng Anh?

Từ When có nghĩa là khi, khi mà, lúc… Ta dùng để đề cập về một khoảng thời gian nào đó.

When được dùng nhiều dưới một số mệnh đề với vị trí là liên từ chỉ thời gian. When có thể đứng giữa hai mệnh đề để phối hợp, hoặc có thể đứng tại đầu mệnh đề chính, nhưng hai mệnh đề được ngăn cách nhau bởi đấu (,).

When còn có thể xuất hiện dưới dạng câu đảo ngữ: Hardly/ Scarely + had + S + PII (Past Participle)… when + S + V.ed

While nghĩa là trong khi, trong lúc,… While có rất nhiều thứ tương đồng với When nhưng vẫn có nhiều điểm khác biệt, vì thế when và while rất dễ nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. 

2. Tất tần tật về When trong tiếng Anh

2.1. Cách sử dụng của When trong tiếng Anh

Ta thường dùng When để nói về hai hành động song song đang diễn ra dưới một thời gian ngắn.

  • He was shocked when I told him. (Anh ấy đã choáng váng khi tôi kể cho anh nghe).
  • I was cooking meal when the phone rang. (Tôi đang nấu đồ ăn khi điện thoại reo lên.)

When thường được dùng với những hành động xảy ra dưới thời gian ngắn hoặc rất ngắn.

  • You should cover your mouth when yawning. (Bạn cần phải che miệng khi ngáp).

When còn được sử dụng để đề cập đến những thời kì, giai đoạn của cuộc sống.

  • I lived with my grandparents when I was a child. (Tôi từng ở với ông bà khi tôi còn là một cậu bé).

2.2. Các công thức của When trong tiếng Anh

When có thể đứng ở hai vị trí là tại đầu hoặc cuối câu.

Các công thức của When:

When + present simple, s + simple future / simple present: Khi làm thế nào thì (sẽ)… 

  • When you come back, I’ll give you some candy. (Khi bạn quay về, tôi sẽ đưa bạn một ít kẹo)

When + simple past, s + past perfect: Diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành trước hành động tại mệnh đề when.

  • When i just got out of the classroom, i knew that i had made some mistakes. (Khi mới bước ra khỏi phòng, tôi nhìn thấy là mình đã mắc các lỗi)

When + simple past, s + simple past: Diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra.

  • When I had an accident, Tom called the emergency vehicle. (Khi tôi bị tai nạn, Tom gọi xe cấp cứu)

When + past continuous ( clear point of time – thời gian đầy đủ ) , s + simple past: Khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy đến

  • When we were playing football at 5.30p.m yesterday, there was a terrible explosion (Vào lúc 5h30 chiều qua, khi đang chơi bóng thì bọn tôi chợi nghe thấy một tiếng nổ lớn)

When + simple past, s + past continuous: Tương tự như phần 4, nhưng nghĩ chỉ khác một chút

  • When we came, he was taking a bath (Khi bọn tôi đến thì cậu ta đang tắm)

When + past perfect, s + simple past : Hành động tại mệnh đề when xảy ra trước (kết quả tại QK)

  • When the opportunity had passed, I only knew that there was nothing could be done (Khi thời cơ không còn tôi mới biết mình đã chẳng còn làm gì được nữa rồi)

When simple past, s + simple present: Tương tự như mục 6 nhưng hành động sau tại hiện nay

  • When the opportunity passed, i know there’s nothing can be done. (Khi thời cơ tuột mất, tôi biết là chẳng còn làm gì được nữa)

3. Tất tần tật về cấu trúc while trong tiếng Anh

Cũng giống như cấu trúc When, mệnh đề While cũng có thể đứng tại đầu hoặc cuối câu.

Công thức: While + s + v, s + v hoặc S + v + while s + v. 

Đối với công thức này, sẽ có hai trường hợp sử dụng khác nhau. Một là sử dụng như When, hai là cả hai hành động ở hai vế đều ở cùng thì tiếp diễn.

While thường được dùng để nói về hai hành động đang diễn ra và kéo dài ở cùng 1 thời điểm hoặc thường được dùng với một số hành động xảy ra dưới một thời gian dài.

While thường được dùng để nói về hai hành động đang diễn ra và kéo dài ở cùng 1 thời điểm.

While thường được dùng với những hành động xảy ra dưới một thời gian dài.

Eg:

  • I didn’t drink at all while I was pregnant. (Tôi gần như đã không uống một giọt rượu nào dưới thời gian có bầu).
  • He was watching TV while I was studying. (Anh ta đang tham quan TV khi tôi đã đang học).
  • I was having lunch while the telephone rang. (Tôi đang ăn trưa khi điện thoại reo.)

Để phân biệt cách sử dụng cấu trúc when và while, ta hiểu đơn giản như sau:

Ta sử dụng when khi hai hành động chỉ xảy ra dưới khoảng thời gian ngắn.

Ta sử dụng cấu trúc while khi jai hành động xảy ra dưới một khoảng thời gian nhất định.

Related Posts

Nhập bình luận