Thông thường, chúng ta hay thêm đuôi “ly” vào phía sau tính từ để biến nó trở thành trạng từ cùng nghĩa, nhưng cái gì cũng có trường hợp ngoại lệ. Để củng cố cái gốc tiếng Anh của bản thân sao cho vững chắc, hãy cùng mình điểm qua những cặp trạng từ, tính từ trông có vẻ tuân theo quy tắc nhưng thực chất khác xa nhau hoàn toàn.
Hôm nay chúng ta sẽ học về một số cặp tính từ và trạng từ đặc biệt như Late – Lately, High – Highly, Last – Lastly, Most – Most of – Mostly.
1. Phân biệt giữa Late và Lately
Tính từ hay trạng từ Late và trạng từ Lately không có cùng một nghĩa.
Late là tính từ vô cùng quen thuộc với nhiều người học tiếng Anh, có nghĩa là muộn. Còn Lately có cấu tạo giống như trạng từ của late, nhưng thực tế không phải vậy. Trạng từ của Late là chính nó, còn Lately tuy giống với Late về mặt chữ nhưng thực chất mang nghĩa khác hoàn toàn.
Eg:
- He is often late. (Anh ấy thường đi trễ)
Trong khi đó, Lately bằng với Recently, có nghĩa là gần đây.Eg:
- I haven’t studied a lot lately. Work has been busy for the past couple weeks. (Gần đây tôi không học quá nhiều. Lượng bài vở sẽ trở nên nhiều từ 2 tuần trước.)
2. Phân biệt giữa Hard và Hardly
Từ hard vừa có thể là tính từ vừa là trạng từ. Hard ở dạng tính từ có nghĩa là khó khăn hoặc cứng. Trong khi đó trạng từ của nó mang nghĩa vất vả, cực nhọc.Eg:
- This book is too hard for me. I can’t read it. (Cuốn sách này quá khó đối với tôi. Tôi đọc không hiểu.)
- She’s working hard to finish the project by tomorrow. (Cô ấy đang làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án vào ngày mai)
Hardly là trạng từ và thường đứng trước động từ.
Một số cách dùng của Hardly:
Can/could + hardly + V: (nhấn mạnh) khó khăn để làm gì
- I can hardly keep my eyes open.
Diễn tả rằng vừa mới bắt đầu, diễn ra
- We can’t stop for coffee now, we ‘ve hardly started.
Diễn tả việc khó mà thừa nhận
- She is hardly likely to admit she was wrong
Hiếm khi (=scarcely=barely=seldom…).
- The trains hardly come between midnight and 6:00am.
Hardly ever (hầu như không bao giờ), hardly any + N (hầu như không còn)
- There’s hardly any tea left. He hardly ever calls me.
3. Phân biệt giữa High và Highly
Tính từ High khi muốn chuyển thành trạng từ thì giữ nguyên chứ không thêm tiền tố “ly” vào đuôi từ. Ta dùng High khi muốn diễn tả liên quan đến độ cao.
- The sky is so high (Bầu trời thật cao)
- Throw it as high as you can. (Ném nó càng cao càng tốt)
Còn đối với trạng từ Highly, nó mang nghĩa “very much”, “rất nhiều” hay “rất” chứ không liên quan gì đến độ cao.
- I can highly recommend this milk tea. (Tôi đặc biệt đề cử ly trà sữa này.)
4. Phân biệt giữa Most, Most of và Mostly
Most hay Most of đều là tính từ mang nghĩa “the majority, the greater part”, dịch sang tiếng Việt nghĩa là “phần lớn”.
- Most people like the country’s park. (Phần lớn mọi người đều thích công viên của thành phố.)
- Most of the students in the class are nice. (Hầu hết các bạn trong lớp đều tốt.)
Most còn là trạng từ lại mang nghĩa nhiều nhất và thường dùng trong so sánh nhất:
- She’s the most popular girl in school. (Cô ấy là người nổi tiếng nhất trường)
- This is the most confusing chapter in the book. (Đây là chương khó hiểu nhất cuốn sách.)
Đối với từ Mostly, nó là trạng từ có nghĩa tiếng Anh là mainly, generally, hay usually. Từ này được dịch sang tiếng Việt với nghĩa thường là, chủ yếu là, phần lớn.
- We mostly go to milktea store but sometimes we go to a cafe. (Chúng tôi thường đến quán trà sữa, nhưng đôi khi chúng tôi cũng ghé qua quán cafe.)
5. Phân biệt giữa Last và Lastly.
Last và Lastly là hai từ rất khó phân biệt khi sử dụng, vì chúng có cách dùng gần giống nhau.
Last được dùng khi nói tới sự vật, sự việc cuối cùng trong một chuỗi sự kiện giống nhau.
Các trường hợp sử dụng Last:
Ta dùng Last khi nó chỉ một điều gì đó tới sau hoặc xảy ra sau tất cả những điều tương tự khác hay với người tương tự khác.
- We caught the last bus home. (Chúng tôi đã bắt chuyến xe Buýt cuối cùng để về nhà.)
Khi là trạng từ, dùng với nghĩa là “vừa qua”.
Note: Nó không kết hợp với một số tính từ như: morning, noon, evening, century, decade, …
- The last time I saw him was in December. (Lần cuối cùng tôi nhìn thấy anh ta là vào tháng mười hai.)
Chỉ dùng trước danh từ với nghĩa còn sót lại.
- This is our last bottle of water. Đây là chai nước còn sót lại của cô ấy.
Sử dụng để nhấn mạnh về ai hoặc điều gì ít nhất là có vẻ giống như hoặc phù hợp với điều gì đó.
- He’s the last person I’d trust with a secret. (Ông ấy là người cuối cùng tôi có thể tin tưởng nói một bí mật.)
Lastly được dùng khi nói về một điểm cuối cùng trong một cuộc thảo luận, hoặc một chỉ dẫn cuối cùng. Ta còn dùng khi đề cập tới một mục cuối cùng trong một danh sách, hay bước cuối cùng trong một hành động nào đó.
Related Posts
Color idiom -Thành ngữ tiếng anh về màu sắc (p2): Blue, green , grey.
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh (Relative clauses) (p1) – Khái quát về mệnh đề quan hệ