Các bạn chắc hẳn đã quá quen thuộc với các giới từ hay từ nối chỉ thời gian như when, while,… nhỉ? Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về một giới từ cũng chỉ thời gian nhưng lại phức tạp hơn nhiều. Đó là từ Until và các công thức liên quan đến nó.
1. Cấu trúc It is/was not until
Trong tiếng Anh, Until là một giới từ chỉ thời gian và nó mang nghĩa là trước khi, cho đến khi.
Còn cấu trúc It is/was not until mang ý nghĩa “mãi cho đến khi… thì”. Ta thường dùng cấu trúc này để nhấn mạnh về khoảng thời gian hay một thời điểm mà sự việc, hành động xảy ra.
Eg:
- It was not until midnight that Lan finished her homework. (Mãi đến nửa đêm Lan mới làm xong bài tập).
- It was not until she was 30 at she became a singer. (Mãi cho tới khi 30 tuổi cô ấy mới trở thành ca sĩ.)
1.1. Cấu trúc it was not until được dùng như thế nào?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc it was not until thường đi với cụm từ chỉ thời gian hay đi với mệnh đề chỉ thời gian.
Công thức của cấu trúc it was not until đi với cụm từ chỉ thời gian: It + is/was + not until + time word/phrase (từ/cụm từ chỉ thời gian) + that + S + V
Người ta dùng công thức này nhằm nhấn mạnh vào thời điểm sự việc xảy ra.
Eg:
- It was not until 10 p.m that Lin finished her homework. (Mãi cho tới 10 giờ tối thì Lin mới hoàn thành bài tập của cô ấy.)
- It was not until last Monday that they came back home. (Mãi cho tới thứ 2 tuần trước thì họ mới trở về nhà.)
Công thức của cấu trúc it was not until đi với mệnh đề chỉ thời gian: It + is/was + not until + S + V + … + that + S + V+ ..
Ở dạng này, cấu trúc it was not until được sử dụng để nhấn mạnh khoảng thời gian mà ai đó thực hiện một hành động cụ thể.
Eg:
- It was not until all the seats were full that the movie began. (Mãi cho đến khi các ghế được lấp đầy thì bộ phim mới bắt đầu.)
- It was not until he was 70 that he became famous for his pictures. (Mãi cho tới khi ông ấy 70 tuổi thì ông ấy mới trở nên nổi tiếng vì những bức tranh của mình.)
1.2. Dạng đảo ngữ của cấu trúc not until dạng đảo ngữ
Công thức đảo ngữ: Not until + time word/phrase/clause (từ/cụm từ/mệnh đề chỉ thời gian) + trợ động từ + S + V ….
Eg:
- Not until I came back home did I realize I lost my key. (Mãi cho tới khi tôi về tới nhà thì tôi mới nhận ra mình mất chìa khóa.)
=> Câu chủ động của câu này là: It was not until I came back home that I realized I lost my key
- Not until yesterday did I know the truth. (Mãi cho tới hôm qua tôi mới biết sự thật.)
=> Đối với câu này, ta có thể chuyển thành câu chủ động It was yesterday that I knew the truth
2. Until và các từ dễ nhầm lẫn khi sử dụng
2.1. Cặp từ until và till
Cả hai từ này đều có thể được dùng như giới từ và liên từ và chúng có nghĩa giống hệt nhau. Ở nhiều trường hợp ta có thể thay thế Until bằng Till và ngược lại.
Eg:
- OK, then, I won’t expect you until/till midnight. (Được rồi, vậy thì tớ sẽ không mong cậu cho đến nửa đêm.)
- I’ll wait until/till I hear from you. (Tớ sẽ chờ cho đến khi nghe được tin cậu.)
2.2. Cặp từ until và to
Từ To đôi khi có thể dùng như giới từ chỉ thời gian với nghĩa giống như until/till. Nó thường đi cùng From tạo thành công thức From…to…
Chúng ta cũng có thể dùng to để đếm thời gian cho đến một sự kiện trong tương lai diễn ra.
Eg:
- I usually work from nine to five. (Tôi luôn làm việc từ 9 giờ đến 5 giờ.)
- It’s another three weeks to the holidays. (Ba tuần nữa là đến kỳ nghỉ.)
2.3. Cặp từ until và by
Chúng ta có thể dùng until để nói về tình huống hoặc hành động sẽ vẫn tiếp tục cho đến một thời điểm nhất định. Đối với từ by, chúng ta dùng để chỉ hành động hay sự kiện sẽ xảy ra trước hay tại một thời điểm trong tương lai.
Eg:
- Can I stay until the weekend? (Tôi có thể ở lại cho đến cuối tuần không?)
- Yes, but you’ll have to leave by Monday midday at the latest. (Được, nhưng anh sẽ phải rời đi trước trưa thứ hai.) (=lúc 12 giờ thứ hai hoặc trước đó.)
2.4. Cặp từ until và before
Not until hay not till mang nghĩa giống như not before. Tuy nhiên, ta không thể thay thế not before vào công thức It be not untill và dạng bị động của nó.
Ngoài ra, cả until và before đều có thể dùng để chỉi một sự kiện tương lai cách xa bao lâu.
Eg:
- I won’t be seeing Ha until/before Tuesday. (Tôi sẽ không gặp Ha cho đến thứ ba.)
- There’s only six weeks left until/beforeChristmas. (Chỉ còn sáu tuần nữa là đến Giáng sinh.)
Related Posts
Phân biệt giữa tương lai đơn, tương lai gần và hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai
Phrasal verb với Go : Mỗi ngày một chủ điểm phrasal verb P1