Cấu trúc Had better trong tiếng Anh

“Sao mặt bro trông tái nhợt thế? Bồ nên đi gặp bác sĩ đi!” Bạn có biết chuyển câu này sang tiếng Anh như thế nào không? Dễ lắm, hãy cùng chúng mình học cấu trúc Had better để không chỉ biết dịch câu trên mà còn có thể tự biên 7749 câu lời khuyên nhé.

1. Had better nghĩa là gì?

Had better dịch theo ý nghĩa đen có nghĩa là làm cho một việc hoặc một điều gì đó tốt hơn, cải thiện hơn.

Nhưng thật ra cụm had better không phải là hai từ bình thường ghép lại với nhau mà nó là một dạng của động từ khiếm khuyết. Had better có ý nghĩa là nên làm gì, tốt hơn là làm gì và nó tương tự như should. Ngoài ra, như ta đã biết had là thể quá khứ của have, nhưng had better lại mang ý nghĩa trong hiện tại hay tương lai chứ không được sử dụng để chỉ thời điểm quá khứ.

  • You had better go home now or your mother will be angry. (Bạn nên về nhà sớm không thôi mẹ bạn sẽ nổi giận đó)

Cấu trúc had better có thể được dùng khi bạn muốn cảnh báo một ai đó, thông báo với họ là tốt hơn nên làm gì đó. Hơn nữa,  chúng không chỉ diễn tả sự khuyên răn mà qua đó còn bao hàm cả sự đe dọa, cảnh báo hay thậm chí là nhằm diễn tả sự khẩn trương. Bởi vậy, Had better thường được dùng trong những trường hợp cụ thể chứ không để diễn tả chung chung.

  • You had better be on time or the manager will get mad. (Bạn nên tới đúng giờ nếu không thì quản lý sẽ nổi khùng.)

Trong chuỗi các động từ khiếm khuyết, cấu trúc được sử dụng để khuyên người khác nên làm gì có rất nhiều, ví dụ như should, had better, ought to,… Trong số các từ này, had better mang ý nghĩa nhấn mạnh nhất.

  • Lan has headache. She had better go to hospital. (Lan bị đau đầu. Cô ấy nên đi đến bệnh viện.)

Ta thường sử dụng had better trong văn nói hơn là trong văn viết.

2. Cấu trúc và cách dùng Had Better – Thể khẳng định.

Cấu trúc Had better có thể sử dụng ở thì hiện tại hay tương lai, để đưa ra một lời khuyên hoặc nói về những hành động mà chúng ta nghĩ mọi người nên thực hiện. Cấu trúc này không diễn đạt nội dung liên quan đến quá khứ dù có had trong câu.

2.1. Công thức

Subject + Had better + Verb (infinitive)

Had better có thể viết tắt là ‘d better. 

Cũng như các động từ khiếm khuyết khác, had better không thay đổi theo chủ ngữ đứng trước nó.

Had better sử dụng cho thì tương lai và hiện tại chứ không mang nghĩa quá khứ mặc dù nó có chứa had trong đó.

  • You’d better turn that music down before your dad gets angry. (Con nên bật nhỏ nhạc xuống trước khi ba con giận.)
  • It’s seven o’lock. I had better put the meat in the oven. (Đã 7h rồi. Tớ nên cho thịt vào lò thôi.)

2.2. Cách dùng Had Better

Chúng ta dùng had better để đưa ra lời khuyên, hoặc bảo ai đó nên làm gì.
Eg:

  • It’s 10:00 pm. You had better go home now or your mother will be angry. (Mười giờ rồi. Bạn nên về nhà luôn đi không mẹ bạn sẽ giận đó.)

Had better thường dùng cho các hành động nên được thực hiện ngay, gấp rút hơn so với dùng should hoặc ought.

Eg:

  • A: I really ought to go and see John one of these days. (Tớ thực sự nên đi gặp John một ngày nào đó gần đây.)
  • B: Well, you’d better do it soon. (Ừm, vậy thì cậu nên đi sớm đi.)

Had better không được dùng để yêu cầu lịch sự.

Eg:

  • Could you help me, if you’ve got time? (Cậu có thể giúp tớ nếu cậu có thời gian không?)

=> yêu cầu lịch sự

  • You’d better help me. If you don’t, there’ll be trouble. (Cậu tốt nhất là nên giúp tớ. Nếu không sẽ có rắc rối đấy.)

=> đe dọa, ra lệnh

Trong văn nói hiện đại, đặc biệt là trong trường hợp không trịnh trọng, đôi khi chúng ta có thể dùng had best thay vì phải dùng had better. Điều này làm cho câu có vẻ hơi kém mạnh mẽ và ít trực tiếp hơn.

Eg:

  • You’d best leave it till Monday. There’s no one in the office today. (Bạn nên để nó ở đó cho đến thứ hai. Hôm nay chẳng có ai ở văn phòng cả).

3. Cấu trúc và cách dùng had better – Thể Phủ định và nghi vấn.

3.1. Thể phủ định của had better

Chúng ta thêm “not” vào phía sau từ này khi muốn câu mang nghĩa phủ định. Lúc này cụm từ này có nghĩa khuyên ai không nên làm gì.

Công thức: Subject + Had better + not + Verb (infinitive)

Eg:

You had better not steal that bicycle. I will call the police if you do that. (Bạn không nên trộm cái xe đạp đó. Mình sẽ báo cảnh sát nếu bạn trộm nó đó.)

3.2. Thể nghi vấn của had better

Để có thể nghi vấn, ta cần thực hiện đảo ngược vị trí của chủ ngữ và “Had”, cuối câu có dấu chấm hỏi.

Công thức: Had + (not) + Subject + better  + Verb (infinitive)?

Eg:

  • Had we better leave a note for the delivery guy to take the parcel next door? (Có tốt hơn chúng ta nên để lại một lưu ý cho chàng giao hàng lấy bưu kiện bên cạnh?)

Trong thể nghi vấn với Had better, những câu hỏi với hình thức phủ định thường phổ biến hơn so với hình thức khẳng định.

Eg:

  • Hadn’t we better go now? (Chúng ta tốt hơn không nên đi ngay lúc này phải không?)

4. Phân biệt Had better, be better hay be best?

Chúng ta sử dụng had better để đưa ra lời khuyên trong từng trường hợp cụ thể.

Còn các cụm be better hoặc be best + to-infinitive được dùng khi muốn đưa ra các gợi ý một cách chung chung.

Eg:

  • It’s always better to be safe than sorry. (Tốt hơn, chúng ta nên suy nghĩ kỹ trước khi nói)

Related Posts

Nhập bình luận