Cấu tạo và công dụng của câu ước – Wish

Đã có khi nào bạn muốn trình bày về một phút của bản thân nhưng lại kẹt Văn vì không biết sử dụng cấu trúc nào trong tiếng Anh để thể hiện điều mình nói? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cấu tạo và công dụng của câu ước – các cấu trúc của wish.

1. Công thức của Wish ở hiện tại 

1.1. Định nghĩa và công dụng

Câu nào có công thức Chủ ngữ + wish thì đó là câu ước, theo sau nó là một mệnh đề dùng để trình bày điều ước. Hai mệnh đề này không thể đảo vị trí cho nhau.

Ta có thể dùng cấu trúc này để thể hiện mong ước một điều gì đó không có thật ở hiện tại hoặc giả định một điều trái ngược so với thực tế. Cách dùng của wish giống với cách dùng ở câu điều kiện loại 2.

Note: I wish bằng với If only.

1.2. Công thức wish ở hiện tại

Công thức: 

Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V2

Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V2

Nghi vấn: Do/Does + S + wish + (that) + S + not + V2?

Cấu trúc If only: If only + (that) + S + (not) + V-ed

Eg:

  • I wishes I had a new car. (Tôi ước tôi có một cái xe mới.)
  • I wish that we didn’t need to work today. (Tôi ước rằng tôi không phải làm việc hôm nay.)
  • If only that I could go to London. (Giá như tôi được đến Luân Đôn.)

Trong các trường hợp trang trọng, ta dùng were thay cho was trong câu ước.

  • I wish I were a boy. (Tôi ước tôi là một thằng con trai.)
  • She wishes she were rich. (Cô ấy ước cô ấy giàu.)

Đôi khi, ta dùng could trong câu ước để thể hiện khả năng làm một việc gì đó hoặc khả năng xảy ra điều gì đó.

Eg:

  • I wish that I could speak Chinese (Tôi ước tôi có thể nói tiếng Trung Quốc.)
  • I wish that I could swim. (Tôi ước tôi có thể bơi.)

2. Cấu trúc Wish ở quá khứ

2.1. Công dụng

Cấu trúc wish ở các thì quá khứ được sử dụng để thể hiện mong ước đã từng trong quá khứ. Đó thường là nuối tiếc về một việc không có thật ở quá khứ hoặc giả định điều gì đó trái ngược với quá khứ.

Cách dùng của loại câu ước này này giống với câu điều kiện loại 3.

2.2. Công thức của câu ước trong quá khứ

Công thức:

Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3

Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V3

Cấu trúc If only: If only + (that) + S + had (not) + V3

Eg:

  • I wish that I had studied harder at school (Tôi ước rằng tôi đã học hành chăm chỉ hơn ở trường học.)
  • I wish that I hadn’t invited Lan to go to my party yesterday! (Tôi ước rằng tôi đã không mời Lan tới bữa tiệc của tôi ngày hôm qua.)
  • If only that my family had gone to Japan. (Giá như gia đình tôi được đến Nhật.)

3. Cấu trúc câu Wish ở tương lai

3.1. Công dụng

Ta còn có thể dùng cấu trúc ước để thể hiện mong ước một việc nào đó xảy ra hoặc một điều gì đó tốt đẹp trong tương lai.

Ở đây, If only vẫn bằng với I wish.

3.2. Công thức của câu ước trong tương lai

Công thức:

Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V

Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V

Cấu trúc If only: S + wish(es) + (that) + S + would/could + (not) + V

Eg:

  • I wish that my father would buy me a kite. (Tôi ước ba sẽ mua cho tôi một con diều.)
  • If only I could get good mark at next exam. (Tôi ước tôi có thể đạt được điểm cao vào tuần tới.)
  • She wishes she could attend her friend’s wedding next week. (Cô ấy ước cô ấy có thể tham dự lễ cưới của bạn cô ấy vào tuần sau.)

2.3. Một số lưu ý cần nhớ

Chúng ta không dùng wish với những điều có khả năng xảy ra trong tương lai. Ở trường hợp này, ta sẽ thay wish bằng hope.

  • I hope that Hang has a boyfriend soon. (Tôi hy vọng Hằng sẽ sớm có bạn trai.)

Ta có thể sử dụng wish + would để nói về một điều ta không thích và mong muốn ai đó hoặc điều đó thay đổi trong tương lai. Cấu trúc này không dùng với bản thân và những điều không thể thay đổi (trừ thời tiết).

  • wish that my dad wouldn’t smoke so much! (Tôi ước ba tôi đừng có hút thuốc nhiều như vậy!)

4. Các cách sử dụng khác của wish

4.1. Công thức Wish + to V

Ta dùng công thức này ở những trường hợp trang trọng và nó có thể thay cho cấu trúc would like.

Wish + to V không có ở thì hiện tại hoàn thành.

  • I wish to say something about your child. (Tôi muốn nói một vài thứ về con trai của bạn.)

4.2. Công thức Wish + O + to V

Tương tự như trên, chúng ta dùng wish với động từ nguyên thể để thể hiện mong ước ai đó làm điều gì.

Điểm khác biệt ở đây là công thức này có tân ngữ chèn giữa wish và to V.

  • I do not wish you to publish this article. (Tôi không muốn bạn công bố bài báo đó.)

4.3. Công thức Wish + O + something:

Ta dùng cấu trúc này rất nhiều trong các lời chúc, khi ta mong muốn ai có được điều gì đó.

  • I wished her a happy birthday. (Tôi chúc cô ấy sinh nhật vui vẻ.)
  • They wished us happy new year. (Họ chúc mừng năm mới đối với tôi.)

Related Posts

Nhập bình luận