Khi học tiếng Anh, có rất nhiều bạn dễ dàng nhầm lẫn giữa 3 cụm từ na ná nhau nhưng mang nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Đó là: Used to, Be used to và Get used to.
1. Cấu trúc Used to trong tiếng Anh
Used to là cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để nói tới một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ mà không xảy ra trong hiện tại nữa. Hoặc việc sử dụng cấu trúc Used to để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hiện tại và quá khứ.
Ta dùng Used to để chỉ một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ và bây giờ không còn nữa.
Công thức này thường chỉ được sử dụng ở quá khứ đơn.
- I didn’t used to stay up late when I was a student (Tôi không từng thức khuya khi tôi còn là sinh viên – giờ đã bỏ thói quen đó).
1.1. Dùng để chỉ thói quen trong quá khứ
Bạn đã làm việc đó trong 1 khoảng thời gian ở quá khứ, nhưng bạn không còn làm việc đó nữa.Eg:
- We used to live there when I as a child. (Chúng tôi đã từng sống ở đó khi tôi còn là một đứa trẻ.)
- I used to walk to work when I was younger. (Tôi từng hay đi bộ đến công ty khi tôi còn trẻ.)
- She used to eat breakfast everday. (Cô ấy đã từng ăn sáng mỗi ngày)
1.2. Dùng để chỉ tình trạng hoặc trạng thái trong quá khứ
Used to còn thể hiện tình trạng trong quá khứ nhưng không còn tồn tại nữa được thể hiện bằng những động từ biểu hiện trạng thái sau: have, believe, know và like.
Eg:
- I used to like Kpop but now I never listen to it. (Tôi đã từng thích nhạc Kpop nhưng bây giờ tôi không còn nghe loại nhạc đó nữa.)
- He used to have long hair but nowadays this hair is very short. (Anh ta đã từng để tóc dài nhưng dạo này anh ấy để tóc rất ngắn.)
- Hanna used to believe in John but now she doesn’t believe him. (Hanna từng tin tưởng John nhưng bây giờ không còn nữa.)
1.3. Công thức của Used to
Công thức dạng khẳng định: S + used to + V +…
Công thức dạng phủ định: S + didn’t + used to + V +…
Công thức dạng câu hỏi: Did(n’t) + s + use to + V…?Eg:
- Did he use to work in the office very late at night? (Anh ta có thường hay làm việc trong văn phòng rất trễ vào buổi tối không?)
- We didn’t use to be vegestarians. (Chúng tôi không từng những người ăn chay.)
- We didn’t use to get up early when we were children. (Chúng tôi không từng dậy sớm khi còn là những đứa trẻ.)
2. Cấu trúc Be used to trong tiếng Anh
Be used to được sử dụng nhằm nói lên sự quen thuộc, có kinh nghiệm khi làm một điều gì đó.
2.1. Công thức Be used to
To be + V-ing/ NounTrong cấu trúc này, used là 1 tính từ và to là 1 giới từ.
Công thức thể khẳng định: S + Be used to + cụm danh từ hoặc V-ing
Công thức thể phủ định: S + be not used to + cụm danh từ hoặc V-ing
Công thức thể nghi vấn: Be + S + used to + cụm danh từ hoặc V-ing +…?Eg:
- I am not used to the new system in the factory yet. (Tôi vẫn chưa quen với hệ thống mới ở nhà máy).
- She is used to eating salad. (Cô ấy quen với việc ăn salad)
- Are they used to the cold? (Bọn họ đã quen với cái lạnh chưa?)
2.2. Cách dùng của Be used to
Ta dùng cụm từ này trong câu để nhằm nói lên ta đã từng làm việc gì đó rất nhiều lần hoặc đã có kinh nghiệm với việc đó rồi, vì vậy nó không còn lạ lẫm, mới lạ hay khó khăn gì với ta nữa.
Eg:
- I am used to getting up early in the morning. (Tôi đã quen với việc dậy sớm vào buổi sáng).
2.3. Cấu trúc to Get used to trong tiếng Anh
Công thức này mang ý nghĩa gần giống và có cách dùng giống với công thức Be used to nhưng khác ở chỗ nó có nghĩa là dần, sắp quen với một điều gì đó.
Công thức thể khẳng định: S + get used to + V-ing/ noun
Công thức thể phủ định: S + don’t/doesn’t/didn’t + get used to + V-ing/ noun
Công thức thể khẳng định: Do/Does/Did + S + get used to + V-ing/ noun?
Eg:
- I got used to getting up early in the morning. (Tôi đã dần dần quen với việc thức dậy sớm vào buổi sáng)
- He is used to swimming every day (Anh ấy đã quen với việc đi bơi mỗi ngày.)
- I have always lived in the country but now I’m beginning to get used to living in the city. (Tôi luôn sống ở miền quê nhưng giờ đây tôi bắt đầu dần quen với việc sống ở thành phố)
Related Posts
Các điểm ngữ pháp với từ Until
Phrasal verb with go : Mỗi ngày mỗi chủ điểm phrasal verb P2