Có một loại từ được xem là “dị loại” trong nhóm động từ vì có công thức và cách sử dụng đặc biệt khác so với các loại động từ khác. Đó là động từ khiếm khuyết hay còn gọi là động từ khuyết thiếu. Nó được xem là một điểm ngữ pháp khá quan trọng mà người học tiếng Anh nào cũng phải nắm bắt vì có tính ứng dụng và tần suất sử dụng cao.
1. Động từ khiếm khuyết là gì?
Động từ khiếm khuyết là loại động từ đặc biệt không bao giờ đi một mình mà luôn đi kèm với một động từ chính trong câu. Nó thực hiện chức năng bổ trợ cho động từ chính trong câu đó.
Các động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh: Can, Could, May, Might, Must, Ought to, Should, Shall, Would, Will
Eg:
- You should bring that bicycle. (Bạn nên mang cái xe đạp đó theo.)
2. Cấu tạo chung của các động từ khiếm khuyết.
2.1. Công thức chung
Công thức chung: S + Modal Verbs + V(bare-infinitive)
Eg:
- They can speak French and English. (Họ có thể nói tiếng Pháp và tiếng Anh.)
- You should brush your teeth. (Bạn nên đánh răng.)
- You mustn’t litter in the street in Singapore. (Bạn không nên xả rác trên đường phố Singapore)
- Ha may come back home soon. (Hà có lẽ sẽ về nhà sớm.)
2.2. Động từ khiếm khuyết không biến đổi theo chủ ngữ
Động từ khiếm khuyết không biến đổi theo chủ ngữ. Ta biết rằng các động từ thường được chia theo từng ngôi của chủ ngữ, nhưng đối với những động từ khiếm khuyết lại giữ nguyên hình thức dù chủ ngữ của nó ở ngôi thứ nhất, thứ hai hay thứ ba, số nhiều hay số ít.
Eg:
- He can use our bike. (Anh ấy có thể sử dụng xe đạp của chúng tôi.)
=> Sử dụng He cans use our bike hoặc he can uses our bike là sai vì các modal verb này không bị ảnh hưởng bởi chủ từ đứng trước nó
- I can do my homework by myself. (Tôi có thể tự làm bài tập của mình)
=> Tương tự như câu trên, can không chịu ảnh hưởng của chủ từ I.
- She can make friends with everyone. (Cô ấy có thể kết bạn với tất cả mọi người)
- We can speak Vietnamese fluently. (Chúng tôi có thể nói tiếng Anh trôi chảy)
2.3. Thể phủ định và nghi vấn của động từ khiếm khuyết
Ở thể phủ định, động từ khiếm khuyết không cần mượn trợ từ “don’t” hay “doesn’t” như các động từ bình thường mà chỉ cần thêm not sau nó.
Công thức: S + Modal Verbs + Not + V(bare-infinitive)
Eg:
- I can not help him cheat the final exam. (Tôi không thể giúp anh ấy gian lận trong kì thi)
- You shouldn’t eat that candy. (Bạn không nên ăn cái kẹo đó.)
- Ngoc may not go to school today. (Ngọc có lẽ không đi học vào hôm nay.)
- Sorry. I can not help you now. (Xin lỗi. Tôi không thể giúp bạn bây giờ)
Tương tự như ở thể phủ định, khi đặt câu hỏi có động từ khiếm khuyết ta không dùng trợ từb“do” hay “does” mà mang trực tiếp modal verb lên đầu câu làm trợ từ.
Công thức: Modal Verbs + S + V(bare-infinitive)…?
Eg:
- Can you tell me what’s going on? (Bạn có thể cho mình biết chuyện gì đang diễn ra được không?)
- Can Adam swim? (Adam nó có biết bơi không?)
- May I go out please? (Con có thể đi ra ngoài được không?)
2.3. Động từ khiếm khuyết ở thì hiện tại và thì quá khứ đơn.
Khác với các động từ thường, động từ khiếm khuyết chỉ được chia ở 2 thì: thì hiện tại hoặc thì quá khứ.
Ở thì quá khứ, modal verb chỉ tồn tại ở các biến thể nhất định, không có phân từ 2 hoặc 3 (thêm -ed hoặc bất quy tắc) như động từ thường. Ví dụ như các cặp: can – could, may – might, will – would,…
Eg:
- My friend could swim when she was 6. (Bạn tôi biết bơi từ hồi cô ấy mới 6 tuổi)
- She can cook meals. (Cô ấy có thể nấu ăn.)
- She could cook meals when she was twelve. (Cô có thể nấu các bữa ăn khi cô mười hai tuổi.)
3. Ý nghĩa của một số động từ khiếm khuyết
Modal Verbs | Ý nghĩa |
Can | dùng để diễn tả khả năng của người hoặc hành động có thể xảy ra trong tương lai hoặc ta dùng trong câu đề nghị, xin phép |
Could (quá khứ của can) | diễn tả khả năng diễn ra trong quá khứ |
Must | diễn tả sự bắt buộc, cần thiết phải xảy ra ở hiện tại |
Have to | diễn tả sự cần thiết do khách quan |
May | diễn tả điều gì có thể xảy ra ở hiện tại |
Might (quá khứ của may) | diễn tả điều gì có thể xảy ra trong quá khứ |
Will | diễn tả, dự đoán điều gì xảy ra trong tương lai hoặc đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói |
Would (quá khứ của will) | diễn tả, dự đoán điều gì xảy ra trong quá khứ hoặc dùng trong câu đề nghị, lời mời |
Shall | dùng để xin lời khuyên, ý kiến |
Should (quá khứ của shall) | đưa ra lời khuyên, chỉ sự bắt buộc nhưng nhẹ hơn “must” |
Ought to | chỉ sự bắt buộc nhưng nhẹ hơn “must”, mạnh hơn “should” |
Related Posts
Câu hỏi với 5 Wh cơ bản ( What – when – where – why – how) trong tiếng Anh
Cấu trúc But for trong tiếng Anh