Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh luôn là một trong những thứ khiến người bắt đầu học tiếng Anh phải đau đầu vì nó quá nhiều và dễ gây nhầm lẫn với những cấu trúc na ná nhau. Để không bị lạc lối trong mê cung của kiến thức, chúng ta phải bóc tách và học dần dần, học từ những điểm ngữ pháp căn bản đến những điểm ngữ pháp cao cấp hơn. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về thì quá khứ tiếp diễn – một trong mười hai thì tiếng Anh hiện đại ngày nay.

1. Khái niệm thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn hay còn gọi là Present Continuous trong tiếng Anh là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh nói chung dùng để diễn tả các sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hoặc xung quanh thời điểm nói trong quá khứ
  • She was singing at 7:00 pm yesterday. (Cô ấy đang hát ở bảy giờ tối hôm qua.)
Thì quá khứ tiếp diễn là một trong những thì khiến người học tiếng Anh “đau đầu” nhất bở

3. Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn

2.1 Thể khẳng định

Cấu trúc: S + was/were + V-ing Trong đó, động từ to be hoán đổi linh hoạt giữa was, were dựa trên chủ thể (S) của câu. Nếu S là I, ta dùng was. Nếu S là she, he, it, danh từ số ít, danh từ riêng thì ta dùng was. Nếu S là you, we, they, danh từ số nhiều thì ta dùng were. Eg:
  • At three o’clock, I was hanging out with my friends. (Vào lúc 3 giờ, tôi đang đi chơi với bạn của tôi.)
  • I was listening to music (Tôi đang nghe nhạc)
  • It was raining (Trời đang mưa)
  • They were playing soccer (Họ đang chơi bóng đá)

2.2 Thể phủ định

Cấu trúc: S + wasn’t/ weren’t + V-ing Ta có thể rút gọn động từ to be đi kèm với not như sau: was not ta có thể rút thành wasn’t, were not ta có thể rút thành weren’t. Eg:
  • Ha wasn’t studying at that time. (Hà không có đang học bài vào lúc đó)
  • I was learning English (Tôi đang không học tiếng Anh)
  •  They weren’t working, and we weren’t working either. (Họ đã không làm việc và chúng tôi cũng không làm việc.)

2.3 Thể nghi vấn

Cấu trúc câu yes no question: Was/ Were + S + V-ing? Cách trả lời: Nếu bạn đồng ý, trả lời Yes, S + was/ were. Nếu bạn không đồng ý, trả lời No, S + wasn’t/ weren’t. Eg:
  • Were they listening while he was talking? (Họ có nghe khi anh ấy nói không?)
No, they weren’t. Cấu trúc câu hỏi WH-question: WH-word + was/ were + S + V-ing? Trong đó WH-word bao gồm what, when, why, who, which,… Cách trả lời: S + was/ were + V-ing +… Eg:
  • What was she talking about? (Cô ấy đã nói về cái gì?)
  • What were you doing in the class yesterday? (Bạn đã làm gì trong lớp hôm qua?)

4. Dấu hiệu nhận biết

Ta sử dụng thì quá khứ hoàn thành khi trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ kèm theo thời điểm cụ thể như:

  • At + giờ + thời gian trong quá khứ. (at 5 o’clock yesterday,…)
  • At this time + thời gian trong quá khứ. (at this time last year,…)
  • In + năm (in 2001, in 1992)
  • In the past

Related Posts

Nhập bình luận