Chủ đề giao tiếp về con người là một chủ đề rộng và phổ biến. Chủ điểm nhỏ thuộc chủ đề con người chúng ta sẽ cùng tìm hiểu hôm nay chính là từ vựng tiếng anh về tính cách con người. Hãy cùng mình tìm hiểu nào các bạn ơi!
1. Từ vựng chỉ tính cách con người bắt đầu bằng chữ A, B , C
1.1 Chữ A
Adorable :chỉ người đáng yêu
Affectionate : thân mật, trìu mến
Ambitious :người tham vọng
Artful: Xảo quyệt mưu mô
Ashamed : xấu hổ, hổ thẹn, ngượng ngùng
Avaricious : ham danh lợi
Awful : tệ, thảm hại
Adventurous: người thích mạo hiểm
Active : tích cực, nhanh nhẹn, lanh lợi
Agreeable : dễ chịu, dễ thương, luôn vui lòng sẵn sàng
Aggressive : tháo vát , hăng hái, xông xáo
Alert : luôn tỉnh táo, lanh lợi
Alluring : lôi cuốn , làm người khác mê mẩn
Arrogant : Kiêu căng ngạo mạng
Above-board : người thẳng tính , thật thà
1.2 Tính từ tính cách bắt đầu bằng chữ B
Brave: dũng cảm, can đảm, gan dạ
Brilliant : tài ba, xuất chúng
Bright : sáng dạ, thông minh
Bad-tempered : hay cáu, xấu tính, dễ nổi nóng
Badly-behaved: thô lỗ, cư xử kém
Blackguardly : đê tiện, tục tĩu
Beneficent: nhân từ
Bossy : hay sai bảo người khác
Benign /benignant: tốt, nhân từ, dịu hiền
Brash: hỗn láo, hỗn xược
1.3 Tính từ có chữ C
Cold : lạnh lùng
Cheerful: tươi vui hòa nhã
Calm: điềm tĩnh, điềm đạm
Cautious : cẩn trọng, cẩn thận
Charming: mê hoặc, quyến rũ,ấm áp
Childish: trẻ con
Clever: khôn ngoan, thông minh nhạy bén
Considerate: chu đáo, ân cần
Cooperative : có tinh thần hợp tác
Courageous : gan dạ
Creative : sáng tạo
Cagey/cagy : kín đáo, khó gần, không cởi mở
Careless : bất cẩn, sơ suất, lơ đễnh, cẩu thả
Caddish : vô giáo dục, đểu cáng
Capricious : thất thường, đồng bóng
Crazy : điên khùng
Cross : bực mình, cáu gắt, cáu bẳn
Crotchety: cộc cằn
Crude: thô lỗ, lỗ mãng, thô bạo, thô bỉ
Cunning: xảo quyệt, láu cá
Cold-blooded:, máu lạnh
Clumsy : vụng về, lóng ngóng
Conceited : kiêu ngạo, tự cao tự đại
Capable : có năng lực, thạo, giỏi, có khả năng
Carefree: vô tư
Curious :hay tò mò
2. Bắt đầu bằng chữ D,E,F
2.1 Chữ D
Daring : táo bạo, dám làm dám chịu
Demanding: hay đòi hỏi
2.2Chữ E
Easy-going : dễ tính, hướng ngoại
Extroverted: Hướng ngoại
Eager: nhiệt tình, hăng hái, năng nổ
Energetic : hoạt bát, năng động , năng lượng
Enthusiastic : Nhiệt tình, hăng hái
2.3 Chữ F
Funny: Vui vẻ
Friendly : thân thiện
Faithful :chung thủy
Foolish: ngu ngốc, ngu xuẩn
2.4 Tính từ bắt đầu bằng chữ G
Gentle: hiền hòa, dịu dàng, hiền lành , ôn nhu
Generous: rộng lượng, hào phóng
Glib : lém lỉnh
Gorgeous: tuyệt vời
Grumpy : cộc cằn cáu bẳn
Greedy : tham lam
Gullible : đơn thuần, cả tin
3. Tính từ chỉ tính cách con người bắt đầu bằng chữ H,I, J,K, L,M
3.1 Tính từ chỉ tính cách bắt đầu bằng chữ H
Humorous :Có khiếu khôi hài
Happy : vui vẻ
Hardworking : chăm chỉ
Honest : trung thực
Haughty : kiêu căng, ngạo nghễ
Helpful : hay giúp đỡ
Humble : khiêm tốn, nhún nhường
3.2 Chữ I
Imaginative: có trí tưởng tượng phong phú
Intelligent : thông minh
Impartial: công bằng, không thiên vị, vô tư
Industrious : cần cù, siêng năng
Introverted: hướng nội, nhút nhát
Independent : độc lập
Individualistic: theo chủ nghĩa cá nhân
Instinctive :theo bản năng, do bản năng
3.3 Chữ J
Jealous : hay ghen tị
3.4 Chữ K
Kind : Tốt bụng
3.5Chữ L
Loyal : trung thành
Lazy : lười nhác
Lonely : cô đơn
3.6Tính từ chỉ tính cách con người có chữ M
Mature : trưởng thành, chững chạc
Merciful : nhân từ, khoan dung
Modern : hiện đại, hợp mốt
Mysterious : bí ẩn
Mischievous :tinh nghịch
4. Những từ vựng bắt đầu chữ N,O,P,Q
4.1 Chữ N
Naive: ngây thơ
4.2 Chữ O
Open-minded : Cởi mở, khoáng đạt, phóng khoáng
Out going : Cởi mở, thoải mái
Optimistic : Lạc quan
4.3 Tính từ chỉ tính cách bằng đầu bằng chữ P
Patriotic : yêu nước
Polite : lịch thiệp
Pessimistic : Bi quan
4.4 Chữ Q
Quiet : im lặng
5. Tính từ bắt đầu bằng chữ R, S, T ,U
5.1 Chữ R
Responsible: có trách nhiệm
Romantic : lãng mạn
Resourceful : tháo vát, khôn khéo
Rude: thô lỗ
5.2 Chữ S
Serious : đứng đắn, nghiêm túc
Skilful : thành thục, khéo léo
Smart : sáng sủa,thông minh
Soft : Dịu dàng
Studious: chăm học
Strict : nghiêm khắc, khó tính
Selfish: ích kỷ
Sly : ranh mãnh, láu cá, xảo quyệt
Stubborn : ngang, không biết nghe lời
Sight-fisted : keo kiệt, hà tiện
Self-confident: tự tin
Shy: nhút nhát, rụt rè
Strong: mạnh mẽ
5.3 Chữ T
Tolerant: khoan dung
Trustworthy : đáng tin cậy
Thoughtful : trầm tư, chín chắn
Timid : rụt rè
Talkative : hoạt ngôn
Thrifty : tằn tiện, tiết kiệm, dè xẻn
Tough: nghiêm khắc, cứng cỏi, cứng rắn
Tricky : quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn, cáo già
5.4Từ vựng có chữ U
Understanding: hiểu biết
Uncouth: quê kệch, thô lỗ
Upbeat: lạc quan, vui vẻ
6. Từ vựng có chữ V, W
6.1 Tính từ chỉ tính cách con người bắt đầu bằng chữ V
Vulnerable : mong manh, dễ bị tổn thương
Vigorous : hoạt bát, đầy sinh lực, mạnh khỏe, cường tráng
Vivacious: sôi nổi, hoạt bát, lanh lợi
Vain: kiêu ngạo, tự phụ
6.2 Chữ W
Weak: yếu đuổi
Witty: dí dỏm
Wise : thông thái
Related Posts
Tính từ trong tiếng Anh
Thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh