Chắc hẳn các bạn ai cũng có cho mình những tài khoản cá nhân trên các trang mạng xã hội như là facebook, twitter, wechat,… Vậy thì ngày hôm nay mình sẽ đem đến cho các bạn những từ vựng thuộc chủ đề mạng xã hội trong tiếng Trung Quốc. Lấy giấy bút ra và take note lại thôi nào!
1.Những từ vựng chủ đề mạng xã hội bắt đầu bằng chữ A,B,C,D
Từ vựng chủ đề mạng xã hội:
- Avatar, ảnh đại diện 头像 -tóuxiàng
- Ấn thả các icon 赞/点赞 -zàn/diǎn zàn
- Bài đã like 我的赞 -wǒ de zàn
- Bài đăng của tôi 相册- xiāngcè
- Bài đăng, status 帖子- Tiězi
- Bạn ở gần 附近的人 -fùjìn de rén
- Bản xem thử 看一看 -kàn yí kàn
- Bình luận 评论 -pínglùn
- Block, chặn 拉黑 -lāhēi
- Chủ đề bạn có thể quan tâm 热门- rèmén
- Cài đặt 设置 -shèzhì
- Chia sẻ câu chuyện (Bạn đang nghĩ gì?)分享新鲜事 -fēnxiǎng xīnxiān shì
- Chia sẻ分享 -fēnxiǎng
- Chỉnh sửa trang cá nhân 编辑主项 -biānjí zhǔxiàng
- Chủ đề đã follow 关注话题- guān zhù huà tí
- Chuyển tiếp 转发- zhuǎnfā
- Đăng ảnh 照片 -zhàopiàn
- Đăng bài, đăng status 发帖 -Fātiě
- Đăng nhập/log in 登录 -dēnglù
- Đăng xuất/log out 退出- tuìchū
- Danh sách kết bạn 朋友圈 -péngyǒu quān
- Đính kèm định vị vị trí 签到 -qiāndào
- Đối tượng hẹn hò 友缘 -yǒu yuán
- Dòng thời gian (timeline) 时间线 -shíjiān xiàn
- Đường dẫn link 链接 liánjiē
2. Bắt đầu bằng chữ F,G,H,I,K,L,M,N
Một số từ liên quan đến mạng xã hội trong tiếng Trung :
- Facebook 脸书 -liǎn shū
- Follower 关注者 -guānzhù zhě
- Follow 粉丝 -fěnsī
- Google 谷歌 -Gǔgē
- Hủy kết bạn (unfriend) 删除/解除好友 -shānchú/jiěchú hǎoyǒu
- ID wechat 微信号 -wēixīn hào
- Instagram 照片墙 -zhàopiàn qiáng
- Kết bạn 加好友- Jiā hǎoyǒu
- Kết bạn 加好友 -jiā hǎoyǒu
- Khám phá 发现 -fā xiàn
- Kỉ niệm 那年今天 -nà nián jīntiān
- Liên lạc 通讯录 -tōngxùn lù
- Lượt xem 浏览 -liúlǎn
- Mã QR 二维码名片- èr wéi mǎ míngpiàn
- Mật khẩu/password 密码 -mìmǎ
- Mục mà bạn đã lưu 收藏夹 -shōu cáng jiā
- Nhắc đến bạn 提到我的 -tí dào wǒ de
- Nhật kí hoạt động 动态 -dòngtài
- Nhiều hơn (mở rộng lựa chọn) 更多 -gèngduō
- Nhóm của bạn 你的小组 -nǐ de xiǎo zǔ
- Nick name , biệt danh ,biệt hiệu 昵称 -níchēng
3. Những từ vựng chủ đề mạng xã hội còn lại
- Page có thể quan tâm 公共主项-gōnggòng zhǔ xiàng
- Phát livestream trực tiếp 直播 -zhíbō
- Refresh 刷新 -shuāxīn
- Spam tin nhắn 垃圾信息- lājī xìnxī
- Tải ảnh lên 上传图片 -shàngchuán túpiàn
- Tải lên上传 shàngchuán
- Tải xuống/download 下载- xiàzǎi
- Tạo nhóm 创建 -chuàng jiàn
- Theo dõi/ ấn follow关注- guānzhù
- Twitter 推特- Tuītè
- Thông báo 消息提醒- xiāoxī tíxǐng
- Thư viện nhãn dán (icon trạng thái) 表情 -biǎoqíng
- Tìm bạn bằng cách lắc điện thoại 摇一摇 -yáo yì yáo
- Tìm bạn bằng cách quét mã 扫一扫- sǎo yì sǎo
- Tìm bạn bè gần bạn 周边好友- zhōu biān hǎo yǒu
- Tìm kiếm探索 -tànsuǒ
- Tin của bạn (story) 快拍 -kuài pài
- Tin nhắn riêng tư (Pm chat) 私信 -sīxìn
- Tin nhắn 微信 -wēixìn
- Tin nhắn ngắn 短信 -duǎnxìn
- Trả lời /rep tin nhắn 回复- huífù
- Tìm kiếm 查询 -cháxún
- Trang cá nhân个人主项 -gē rén zhǔ xiàng
- Trò chơi 游戏 -yóuxì
- Trò chuyện nhóm , chat nhóm 群聊 -qún liáo
- Trung tâm hỗ trợ khách hàng 客服中心- kèfú zhōngxīn
- Video bạn có thể quan tâm 视频- shì pín
- Wechat 微信 -wēixīn
- Weibo người nổi tiếng mà bạn có thể quan tâm 明星 -míngxīng
- Weibo 微博- wēibó
- Xu hướng ̣( Trang bạn có thể quan tâm) 趋势 -qūshì
- Xóa ảnh này 删除该图片 -Shānchú gāi túpiàn
- Zalo 扎洛-Zhā luò
Related Posts
只有 …才 (Chỉ có… mới) : Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung
Bịt tai trộm chuông 掩耳盗铃 (yểm nhĩ đạo linh) : Thành ngữ Trung Quốc.