Tiếng Trung có khó như bạn nghĩ ? -Những chia sẻ dành cho người mới bắt đầu (P1)

Có quan điểm cho rằng ngữ pháp tiếng Trung Quốc phổ thông rất dễ học. Vậy liệu những phần khó đó có phải là âm điệu, ký tự và thành ngữ không? Nếu bạn không còn là một người mới học, bạn sẽ thấy quan điểm đó rất sai lầm. Bởi vì chúng ta đều biết rằng ngữ pháp tiếng Trung trung cấp hoặc cao cấp thực sự rất khó.

Dưới đây là chia sẻ về các mẹo về mẫu và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung mà ai vừa bắt đầu học tiếng Trung cũng nên biết. Ở bài viết này mình sẽ đề cập một số cấu trúc và kiến thức cơ bản cho các bạn làm quen.

1. Tại sao các mẫu và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung lại khó đến vậy?

Tại sao tiếng Trung Quốc khó?

Trước khi đào sâu, hãy thảo luận một số lý do khiến ngữ pháp tiếng Trung lại khó:

  • Đầu tiên, thứ tự từ trong câu khác với tiếng Anh, và điều này đòi hỏi bạn phải làm quen với chúng (Nhưng không phải lúc nào cũng khác, sau đây là phần giới thiệu đơn giản về một số cấu trúc câu tiếng Trung).
  • Thứ hai, có những khái niệm mới trong ngữ pháp tiếng Trung mà tiếng Anh không có từ tương đồng với chúng (ví dụ: 了) – và những khái niệm này có thể khiến bạn phải lặp lại vì không có từ tương tự.
  • Thứ ba, có những mẫu và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung trông có vẻ giống nhau nhưng về bản chất chúng vẫn khác nhau, và chúng ta không được dùng cấu trúc này thay cho cấu trúc kia và ngược lại.

Để học các mẫu và cấu trúc ngữ pháp một cách hiệu quả, bạn nên đặt chúng vào các ngữ cảnh.

Tuy nhiên, đôi khi ngữ cảnh là không đủ. Thật không may, việc ghi nhớ các quy tắc ngữ pháp tiếng Trung thường đòi hỏi rất nhiều nguyên tắc.

Có lẽ bài đăng trên blog này có thể giúp được điều đó. Có lẽ nó có thể là một loại hướng dẫn ngữ pháp tiếng Trung cho những bạn mới bắt đầu.

Và bạn biết đấy, để ngắn gọn (tương đối), bài đăng này chỉ đề cập đến các cách sử dụng phổ biến nhất của những từ ngữ pháp này.

2.Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung phổ biến cho 的 (de) so với 得 (de) so với 地 (de)

Tại sao các từ trông rất giống nhau, mà lại khác nhau về nghĩa?Hãy cùng tìm hiểu qua những điểm ngữ pháp Trung Quốc này để làm rõ nhé các bạn.

Tóm lại sự khác biệt chính này: được sử dụng với danh từ và được sử dụng với động từ. Cuối cùng, , chủ yếu được sử dụng để thay đổi động từ (như hậu tố “ly” trong tiếng Anh).

2.1 Danh từ + 的 + Danh từ

Các tính từ sở hữu (của tôi, của bạn, cô ấy, của anh ấy, của chúng tôi, của họ, v.v.) không dịch trực tiếp thành một từ trong tiếng Trung, bạn thêm 的 vào cuối đại từ (tôi – 我) để biến nó thành sở hữu (Của tôi -我 + 的).

Ví dụ:

我 的 书

/wǒ de shū/

Cuốn sách của tôi

2.2 Từ chỉ đặc điểm + 的 + Danh từ

Khi 的 được sử dụng giữa một từ chỉ đặc điểm và danh từ, thì danh từ sẽ mang đặc điểm đó

很 漂亮 的 老师

hěn piàoliang de lǎoshī

giáo viên xinh đẹp

2.3 Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung Quốc: Động từ + 得 + lời nhận xét

Từ đơn này được sử dụng sau một động từ và chỉ tác dụng, mức độ, khả năng, v.v.:

飞 得快

/fēi de kuài/

Bay nhanh

2.4 Tính từ + 地 + Động từ

Từ đơn này chủ yếu được sử dụng như một trạng từ, giống như “ly” trong tiếng Anh. Nó được sử dụng trước một động từ.

Ví dụ:

慢慢 地 走

/mànmàn de zǒu/

Đi bộ một cách chậm rãi

2.5 Tính từ + 地 + Tính từ

地 cũng có thể được sử dụng để bổ nghĩa cho một tính từ:

特别 地 珍贵

/tè bié de zhēn guì/

Đặc biệt quý giá

Trên đây là những chia sẻ về những kiến thức cơ bản cho các bạn mới bắt đầu học tiếng Trung Quốc (P1). Nếu các bạn cảm thấy thú vị và bổ ích, xin hãy theo dõi những bài chia sẻ tiếp theo của chúng mình nhé!

Related Posts

Nhập bình luận